Bản dịch của từ Ithand trong tiếng Việt

Ithand

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ithand (Adjective)

01

(lỗi thời, miền bắc nước anh, scotland, có phẩm chất tinh thần hoặc đạo đức) có lương tâm; thận trọng; thận trọng; cẩn thận; chu đáo.

Obsolete northern england scotland of mental or moral qualities conscientious considerate watchful careful attentive.

Ví dụ

The ithand community values respect and care for each other.

Cộng đồng ithand coi trọng sự tôn trọng và chăm sóc lẫn nhau.

Many people are not ithand in their social interactions.

Nhiều người không có sự chú ý trong các tương tác xã hội của họ.

Is being ithand important for building strong social relationships?

Liệu việc có sự chú ý có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

02

(lỗi thời, miền bắc nước anh, scotland) siêng năng; cần cù; liên tục bận rộn; siêng năng.

Obsolete northern england scotland industrious assiduous continually busy diligent.

Ví dụ

The ithand community worked hard to improve local parks in 2023.

Cộng đồng ithand đã làm việc chăm chỉ để cải thiện các công viên địa phương vào năm 2023.

Many people are not ithand in their social contributions.

Nhiều người không chăm chỉ trong những đóng góp xã hội của họ.

Is the ithand nature of the volunteers appreciated by everyone?

Tính chăm chỉ của những tình nguyện viên có được mọi người đánh giá cao không?

03

(lỗi thời, miền bắc nước anh, scotland, thường là về thời tiết) liên tục; kiên trì.

Obsolete northern england scotland usually of weather continuous persistent.

Ví dụ

The ithand rain continued for three days during the festival.

Cơn mưa liên tục kéo dài ba ngày trong lễ hội.

The ithand weather ruined our outdoor social event last weekend.

Thời tiết liên tục đã làm hỏng sự kiện ngoài trời của chúng tôi tuần trước.

Is the ithand wind affecting the community gathering this evening?

Gió liên tục có ảnh hưởng đến buổi tụ tập cộng đồng tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ithand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ithand

Không có idiom phù hợp