Bản dịch của từ Jank trong tiếng Việt

Jank

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jank (Noun)

dʒæŋk
dʒæŋk
01

(máy tính, tiếng lóng, hiếm) có thể nhận thấy sự tạm dừng trong quá trình hiển thị mượt mà giao diện người dùng của ứng dụng phần mềm do hoạt động chậm hoặc thiết kế giao diện kém.

Computing slang rare perceptible pause in the smooth rendering of a software applications user interface due to slow operations or poor interface design.

Ví dụ

The app had noticeable jank during the video call last week.

Ứng dụng đã có hiện tượng jank rõ ràng trong cuộc gọi video tuần trước.

The social media platform does not experience jank during peak hours.

Nền tảng mạng xã hội không gặp hiện tượng jank trong giờ cao điểm.

Did you notice any jank while using the new social app?

Bạn có nhận thấy hiện tượng jank khi sử dụng ứng dụng xã hội mới không?

The jank in the system frustrated the user during the IELTS test.

Sự jank trong hệ thống làm người dùng bực bội trong bài kiểm tra IELTS.

The slow loading speed caused jank, impacting the speaking section negatively.

Tốc độ tải chậm gây ra jank, ảnh hưởng tiêu cực đến phần nói.

Jank (Adjective)

dʒæŋk
dʒæŋk
01

(máy tính, tiếng lóng, hiếm) janky.

Computing slang rare janky.

Ví dụ

The app's interface looked jank during the social media presentation.

Giao diện của ứng dụng trông jank trong buổi trình bày mạng xã hội.

The video stream was not jank at the online conference.

Luồng video không jank tại hội nghị trực tuyến.

Is the website jank for the upcoming social event?

Website có jank cho sự kiện xã hội sắp tới không?

His jank laptop kept crashing during the IELTS writing test.

Chiếc laptop jank của anh ấy liên tục bị treo trong bài kiểm tra viết IELTS.

She always avoids using jank software for IELTS speaking practice.

Cô ấy luôn tránh sử dụng phần mềm jank để luyện nói IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jank

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.