Bản dịch của từ Jank trong tiếng Việt
Jank

Jank (Noun)
(máy tính, tiếng lóng, hiếm) có thể nhận thấy sự tạm dừng trong quá trình hiển thị mượt mà giao diện người dùng của ứng dụng phần mềm do hoạt động chậm hoặc thiết kế giao diện kém.
Computing slang rare perceptible pause in the smooth rendering of a software applications user interface due to slow operations or poor interface design.
The app had noticeable jank during the video call last week.
Ứng dụng đã có hiện tượng jank rõ ràng trong cuộc gọi video tuần trước.
The social media platform does not experience jank during peak hours.
Nền tảng mạng xã hội không gặp hiện tượng jank trong giờ cao điểm.
Did you notice any jank while using the new social app?
Bạn có nhận thấy hiện tượng jank khi sử dụng ứng dụng xã hội mới không?
The jank in the system frustrated the user during the IELTS test.
Sự jank trong hệ thống làm người dùng bực bội trong bài kiểm tra IELTS.
The slow loading speed caused jank, impacting the speaking section negatively.
Tốc độ tải chậm gây ra jank, ảnh hưởng tiêu cực đến phần nói.
Jank (Adjective)
The app's interface looked jank during the social media presentation.
Giao diện của ứng dụng trông jank trong buổi trình bày mạng xã hội.
The video stream was not jank at the online conference.
Luồng video không jank tại hội nghị trực tuyến.
Is the website jank for the upcoming social event?
Website có jank cho sự kiện xã hội sắp tới không?
His jank laptop kept crashing during the IELTS writing test.
Chiếc laptop jank của anh ấy liên tục bị treo trong bài kiểm tra viết IELTS.
She always avoids using jank software for IELTS speaking practice.
Cô ấy luôn tránh sử dụng phần mềm jank để luyện nói IELTS.
Từ "jank" trong tiếng Anh có nghĩa là chất lượng kém hoặc không đáng tin cậy, thường được dùng để chỉ phần mềm, trò chơi video hay thiết bị có hiệu suất thấp hoặc không ổn định. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng lóng ở Mỹ trong những năm 1990. Trong British English, "jank" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng từ "naff", mang nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nhất về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "jank" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 21, thường được dùng trong bối cảnh công nghệ thông tin để mô tả sự hoạt động không ổn định hoặc chất lượng thấp của phần mềm, phần cứng hay trải nghiệm người dùng. Mặc dù không có nguồn gốc Latinh rõ ràng, từ này được cho là xuất phát từ từ "janky", một từ lóng phản ánh sự tạm bợ. Sự chuyển đổi trong ý nghĩa cho thấy mối liên hệ giữa sự không hoàn hảo và sự phát triển công nghệ hiện đại.
Từ "jank" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và trò chơi điện tử để mô tả những trải nghiệm sử dụng không mượt mà hoặc lỗi hệ thống. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn và không formal của nó. Tuy nhiên, trong văn phong hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về trải nghiệm công nghệ, từ này có thể được sử dụng phổ biến để diễn tả sự không hoàn hảo trong ứng dụng hoặc phần mềm.