Bản dịch của từ Job loss allowance trong tiếng Việt
Job loss allowance

Job loss allowance (Noun)
The government provides job loss allowance to support unemployed citizens.
Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp để hỗ trợ công dân thất nghiệp.
Many people do not know about the job loss allowance program.
Nhiều người không biết về chương trình trợ cấp thất nghiệp.
Is the job loss allowance sufficient for families in need?
Trợ cấp thất nghiệp có đủ cho các gia đình cần không?
Many workers received job loss allowance after the factory closed in 2022.
Nhiều công nhân nhận trợ cấp thất nghiệp sau khi nhà máy đóng cửa năm 2022.
Not everyone qualifies for job loss allowance during economic downturns.
Không phải ai cũng đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
What is the amount of job loss allowance for unemployed individuals?
Mức trợ cấp thất nghiệp cho những người thất nghiệp là bao nhiêu?
Bồi thường hoặc hỗ trợ được phân bổ để giúp cá nhân trong quá trình chuyển tiếp sau khi mất việc.
Compensation or aid allocated to help individuals during their transition after losing employment.
The job loss allowance helped many families during the economic downturn in 2020.
Trợ cấp thất nghiệp đã giúp nhiều gia đình trong khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Many people do not receive job loss allowance after being laid off.
Nhiều người không nhận được trợ cấp thất nghiệp sau khi bị sa thải.
Is the job loss allowance sufficient for families facing financial struggles?
Trợ cấp thất nghiệp có đủ cho các gia đình gặp khó khăn tài chính không?