Bản dịch của từ Job loss allowance trong tiếng Việt

Job loss allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job loss allowance (Noun)

dʒˈɑb lˈɔs əlˈaʊəns
dʒˈɑb lˈɔs əlˈaʊəns
01

Hình thức hỗ trợ tài chính được cung cấp cho những người đã mất việc.

A form of financial support provided to individuals who have lost their job.

Ví dụ

The government provides job loss allowance to support unemployed citizens.

Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp để hỗ trợ công dân thất nghiệp.

Many people do not know about the job loss allowance program.

Nhiều người không biết về chương trình trợ cấp thất nghiệp.

Is the job loss allowance sufficient for families in need?

Trợ cấp thất nghiệp có đủ cho các gia đình cần không?

02

Một khoản tiền nhận được trong thời gian thất nghiệp để trợ giúp chi phí sinh hoạt.

A sum of money received during a period of unemployment to assist with living expenses.

Ví dụ

Many workers received job loss allowance after the factory closed in 2022.

Nhiều công nhân nhận trợ cấp thất nghiệp sau khi nhà máy đóng cửa năm 2022.

Not everyone qualifies for job loss allowance during economic downturns.

Không phải ai cũng đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

What is the amount of job loss allowance for unemployed individuals?

Mức trợ cấp thất nghiệp cho những người thất nghiệp là bao nhiêu?

03

Bồi thường hoặc hỗ trợ được phân bổ để giúp cá nhân trong quá trình chuyển tiếp sau khi mất việc.

Compensation or aid allocated to help individuals during their transition after losing employment.

Ví dụ

The job loss allowance helped many families during the economic downturn in 2020.

Trợ cấp thất nghiệp đã giúp nhiều gia đình trong khủng hoảng kinh tế năm 2020.

Many people do not receive job loss allowance after being laid off.

Nhiều người không nhận được trợ cấp thất nghiệp sau khi bị sa thải.

Is the job loss allowance sufficient for families facing financial struggles?

Trợ cấp thất nghiệp có đủ cho các gia đình gặp khó khăn tài chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/job loss allowance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job loss allowance

Không có idiom phù hợp