Bản dịch của từ Job loss allowance trong tiếng Việt

Job loss allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job loss allowance(Noun)

dʒˈɑb lˈɔs əlˈaʊəns
dʒˈɑb lˈɔs əlˈaʊəns
01

Hình thức hỗ trợ tài chính được cung cấp cho những người đã mất việc.

A form of financial support provided to individuals who have lost their job.

Ví dụ
02

Một khoản tiền nhận được trong thời gian thất nghiệp để trợ giúp chi phí sinh hoạt.

A sum of money received during a period of unemployment to assist with living expenses.

Ví dụ
03

Bồi thường hoặc hỗ trợ được phân bổ để giúp cá nhân trong quá trình chuyển tiếp sau khi mất việc.

Compensation or aid allocated to help individuals during their transition after losing employment.

Ví dụ