Bản dịch của từ Judicial notice trong tiếng Việt

Judicial notice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judicial notice (Noun)

dʒudˈɪʃəl nˈoʊtəs
dʒudˈɪʃəl nˈoʊtəs
01

Một học thuyết pháp lý cho phép một tòa án công nhận những sự thật nhất định là đúng mà không cần yêu cầu bằng chứng chính thức.

A legal doctrine allowing a court to recognize certain facts as true without requiring formal evidence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động của một thẩm phán công nhận sự tồn tại của một số thông tin mà mọi người thường biết hoặc dễ dàng kiểm tra.

The act of a judge acknowledging the existence of certain information that is generally known or readily verifiable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự công nhận của một tòa án về các sự kiện không cần phải được chứng minh vì chúng thường được chấp nhận là đúng.

Acknowledgment by a court of facts that do not need to be proved because they are generally accepted as true.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judicial notice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judicial notice

Không có idiom phù hợp