Bản dịch của từ Judicial notice trong tiếng Việt
Judicial notice
Noun [U/C]

Judicial notice (Noun)
dʒudˈɪʃəl nˈoʊtəs
dʒudˈɪʃəl nˈoʊtəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động của một thẩm phán công nhận sự tồn tại của một số thông tin mà mọi người thường biết hoặc dễ dàng kiểm tra.
The act of a judge acknowledging the existence of certain information that is generally known or readily verifiable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự công nhận của một tòa án về các sự kiện không cần phải được chứng minh vì chúng thường được chấp nhận là đúng.
Acknowledgment by a court of facts that do not need to be proved because they are generally accepted as true.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Judicial notice
Không có idiom phù hợp