Bản dịch của từ Judicial review trong tiếng Việt

Judicial review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judicial review (Noun)

dʒudˈɪʃl ɹɪvjˈu
dʒudˈɪʃl ɹɪvjˈu
01

Quyền của các tòa án để đánh giá xem một luật có phù hợp với hiến pháp hay không.

The power of courts to assess whether a law is in compliance with the constitution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình pháp lý mà tòa án xem xét các hành động của nhánh hành pháp hoặc nhánh lập pháp của chính phủ.

A legal process by which a court reviews the actions of the executive or legislative branches of government.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc kiểm tra có thẩm quyền về tính hợp lệ của các hành động chính thức, thường liên quan đến các vấn đề hiến pháp.

A judicial examination of the validity of official acts, usually concerning constitutional issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judicial review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judicial review

Không có idiom phù hợp