Bản dịch của từ Kafkaesque trong tiếng Việt
Kafkaesque

Kafkaesque (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của tác phẩm văn học của franz kafka, đặc biệt khi đề cập đến bầu không khí phức tạp siêu thực và áp bức trong một môi trường quan liêu hoặc độc tài.
Resembling or characteristic of the literary work of franz kafka, especially with reference to the atmosphere of surreal and oppressive complexity in a bureaucratic or authoritarian environment.
The government's new policies created a kafkaesque atmosphere in society.
Chính sách mới của chính phủ đã tạo ra một bầu không khí kafkaesque trong xã hội.
The kafkaesque nature of the legal system made it difficult for citizens.
Bản chất kafkaesque của hệ thống pháp lý khiến cho việc của công dân trở nên khó khăn.
Living under kafkaesque conditions, people felt trapped and powerless.
Sống dưới điều kiện kafkaesque, mọi người cảm thấy bị mắc kẹt và vô lực.
Được đánh dấu bằng sự phức tạp vô nghĩa, mất phương hướng, thường mang tính đe dọa.
Marked by a senseless, disorienting, often menacing complexity.
The bureaucratic procedures felt kafkaesque to the citizens.
Các thủ tục birocratic cảm giác như kafkaesque đối với công dân.
The social hierarchy created a kafkaesque environment for the marginalized.
Hệ thống xã hội tạo ra môi trường kafkaesque cho những người bị xã hội loại trừ.
The convoluted rules made the community center appear kafkaesque.
Những quy định phức tạp khiến trung tâm cộng đồng trở nên kafkaesque.
Từ "kafkaesque" xuất phát từ tên nhà văn Franz Kafka, dùng để chỉ các tình huống phức tạp, phi lý và thường gây cảm giác tê liệt mà nhân vật trải qua trong các tác phẩm của ông. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "kafkaesque" thường được dùng để mô tả những trải nghiệm bất công, vô vọng trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa cá nhân và bộ máy hành chính hoặc xã hội.
Từ "kafkaesque" có nguồn gốc từ tên nhà văn Franz Kafka, người có tác phẩm thể hiện sự ám ảnh, phi lý và bức bách trong cuộc sống hiện đại. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức, phản ánh các chủ đề như sự mất tự do cá nhân và sự phi lý trong cơ cấu xã hội. Kể từ những năm 1940, "kafkaesque" đã trở thành thuật ngữ mô tả những tình huống phức tạp và khó hiểu, thường gây cảm giác hoang mang và bất lực cho con người.
Từ "kafkaesque" thường được sử dụng để mô tả những tình huống phi lý, bất công và đầy nghịch lý trong cuộc sống, tương tự như các tác phẩm của nhà văn Franz Kafka. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Nói và Viết khi thảo luận về văn học hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong bối cảnh phê bình văn hóa và phân tích tâm lý, đặc biệt khi bàn về sự mâu thuẫn trong hệ thống chính trị hoặc quy trình hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp