Bản dịch của từ Keep my balance trong tiếng Việt

Keep my balance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep my balance (Verb)

kˈip mˈaɪ bˈæləns
kˈip mˈaɪ bˈæləns
01

Duy trì trạng thái ổn định liên quan đến vị trí hoặc thăng bằng của cơ thể.

To maintain a stable condition regarding one's physical position or equilibrium.

Ví dụ

I keep my balance while walking on the tightrope at the festival.

Tôi giữ thăng bằng khi đi trên dây tại lễ hội.

Many people cannot keep their balance during yoga classes.

Nhiều người không thể giữ thăng bằng trong các lớp yoga.

How do you keep your balance when dancing at parties?

Bạn giữ thăng bằng như thế nào khi nhảy múa tại các bữa tiệc?

02

Quản lý tình hình tài chính để tránh nợ hoặc duy trì khả năng chi trả.

To manage one's financial situation to avoid debt or to remain solvent.

Ví dụ

I always keep my balance by budgeting my monthly expenses carefully.

Tôi luôn giữ cân bằng tài chính bằng cách lập ngân sách chi tiêu hàng tháng.

They do not keep their balance when spending excessively on luxury items.

Họ không giữ được cân bằng tài chính khi chi tiêu quá nhiều cho hàng xa xỉ.

How do you keep your balance during economic downturns like 2020?

Bạn giữ cân bằng tài chính như thế nào trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020?

03

Giữ bình tĩnh và không bị áp lực hoặc cảm xúc chi phối trong các tình huống khó khăn.

To remain composed and not be overwhelmed by stress or emotions in challenging situations.

Ví dụ

I keep my balance during social events with many people around.

Tôi giữ sự cân bằng trong các sự kiện xã hội có nhiều người xung quanh.

She does not keep her balance when discussing sensitive topics.

Cô ấy không giữ được sự cân bằng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

How do you keep your balance in stressful social situations?

Bạn giữ sự cân bằng như thế nào trong các tình huống xã hội căng thẳng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keep my balance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep my balance

Không có idiom phù hợp