Bản dịch của từ Keep my balance trong tiếng Việt
Keep my balance
Keep my balance (Verb)
I keep my balance while walking on the tightrope at the festival.
Tôi giữ thăng bằng khi đi trên dây tại lễ hội.
Many people cannot keep their balance during yoga classes.
Nhiều người không thể giữ thăng bằng trong các lớp yoga.
How do you keep your balance when dancing at parties?
Bạn giữ thăng bằng như thế nào khi nhảy múa tại các bữa tiệc?
I always keep my balance by budgeting my monthly expenses carefully.
Tôi luôn giữ cân bằng tài chính bằng cách lập ngân sách chi tiêu hàng tháng.
They do not keep their balance when spending excessively on luxury items.
Họ không giữ được cân bằng tài chính khi chi tiêu quá nhiều cho hàng xa xỉ.
How do you keep your balance during economic downturns like 2020?
Bạn giữ cân bằng tài chính như thế nào trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020?
Giữ bình tĩnh và không bị áp lực hoặc cảm xúc chi phối trong các tình huống khó khăn.
To remain composed and not be overwhelmed by stress or emotions in challenging situations.
I keep my balance during social events with many people around.
Tôi giữ sự cân bằng trong các sự kiện xã hội có nhiều người xung quanh.
She does not keep her balance when discussing sensitive topics.
Cô ấy không giữ được sự cân bằng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
How do you keep your balance in stressful social situations?
Bạn giữ sự cân bằng như thế nào trong các tình huống xã hội căng thẳng?
Cụm từ "keep my balance" thể hiện ý nghĩa duy trì trạng thái cân bằng, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, khi nói về tài chính, nó thường chỉ việc kiểm soát chi tiêu và thu nhập cá nhân. Cụm từ này cũng có thể liên quan đến trạng thái tâm lý, nói lên việc duy trì sự ổn định trong cuộc sống.