Bản dịch của từ Keep somebody at arm's length trong tiếng Việt
Keep somebody at arm's length

Keep somebody at arm's length (Idiom)
I keep Sarah at arm's length to protect my feelings.
Tôi giữ Sarah ở khoảng cách an toàn để bảo vệ cảm xúc của mình.
They do not keep John at arm's length; they trust him completely.
Họ không giữ John ở khoảng cách an toàn; họ hoàn toàn tin tưởng anh ấy.
Why do you keep your friends at arm's length?
Tại sao bạn lại giữ bạn bè ở khoảng cách an toàn?
She keeps her colleagues at arm's length during social events.
Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các sự kiện xã hội.
He doesn't keep his friends at arm's length; he is very open.
Anh ấy không giữ khoảng cách với bạn bè; anh ấy rất cởi mở.
Duy trì khoảng cách an toàn trong một mối quan hệ để ngăn ngừa sự tham gia cá nhân.
To maintain a safe distance in a relationship to prevent personal involvement.
She keeps her coworkers at arm's length during office parties.
Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.
He does not keep friends at arm's length; he is very open.
Anh ấy không giữ khoảng cách với bạn bè; anh ấy rất cởi mở.
Do you think it's wise to keep acquaintances at arm's length?
Bạn có nghĩ rằng việc giữ khoảng cách với người quen là khôn ngoan không?
She keeps her colleagues at arm's length during office parties.
Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.
He does not keep friends at arm's length; he is very open.
Anh ấy không giữ khoảng cách với bạn bè; anh ấy rất cởi mở.
I keep my coworkers at arm's length during office parties.
Tôi giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.
She does not keep her friends at arm's length; she is very open.
Cô ấy không giữ khoảng cách với bạn bè; cô ấy rất cởi mở.
Why do you keep your neighbors at arm's length?
Tại sao bạn lại giữ khoảng cách với hàng xóm?
I keep my neighbors at arm's length to avoid close relationships.
Tôi giữ hàng xóm ở khoảng cách an toàn để tránh mối quan hệ gần gũi.
She doesn't keep her coworkers at arm's length; they are friends.
Cô ấy không giữ khoảng cách với đồng nghiệp; họ là bạn bè.
Cụm từ "keep somebody at arm's length" chỉ hành động duy trì khoảng cách tình cảm với một người nào đó, nhằm tránh sự thân thiết hoặc những rủi ro tiềm tàng trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh, cách sử dụng này phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người Anh có thể sử dụng cụm từ này trong những tình huống xã hội nhiều hơn so với người Mỹ, người có xu hướng áp dụng trong các mối quan hệ cá nhân.