Bản dịch của từ Keep somebody at arm's length trong tiếng Việt

Keep somebody at arm's length

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep somebody at arm's length (Idiom)

01

Tránh tiếp xúc quá gần gũi với ai đó về mặt cảm xúc hoặc xã hội.

To avoid getting too close to someone emotionally or socially.

Ví dụ

I keep Sarah at arm's length to protect my feelings.

Tôi giữ Sarah ở khoảng cách an toàn để bảo vệ cảm xúc của mình.

They do not keep John at arm's length; they trust him completely.

Họ không giữ John ở khoảng cách an toàn; họ hoàn toàn tin tưởng anh ấy.

Why do you keep your friends at arm's length?

Tại sao bạn lại giữ bạn bè ở khoảng cách an toàn?

She keeps her colleagues at arm's length during social events.

Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các sự kiện xã hội.

He doesn't keep his friends at arm's length; he is very open.

Anh ấy không giữ khoảng cách với bạn bè; anh ấy rất cởi mở.

02

Duy trì khoảng cách an toàn trong một mối quan hệ để ngăn ngừa sự tham gia cá nhân.

To maintain a safe distance in a relationship to prevent personal involvement.

Ví dụ

She keeps her coworkers at arm's length during office parties.

Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.

He does not keep friends at arm's length; he is very open.

Anh ấy không giữ khoảng cách với bạn bè; anh ấy rất cởi mở.

Do you think it's wise to keep acquaintances at arm's length?

Bạn có nghĩ rằng việc giữ khoảng cách với người quen là khôn ngoan không?

She keeps her colleagues at arm's length during office parties.

Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.

He does not keep friends at arm's length; he is very open.

Anh ấy không giữ khoảng cách với bạn bè; anh ấy rất cởi mở.

03

Giữ ai đó không trở nên quá thân mật hoặc thân thiết.

To keep someone from becoming too friendly or intimate.

Ví dụ

I keep my coworkers at arm's length during office parties.

Tôi giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.

She does not keep her friends at arm's length; she is very open.

Cô ấy không giữ khoảng cách với bạn bè; cô ấy rất cởi mở.

Why do you keep your neighbors at arm's length?

Tại sao bạn lại giữ khoảng cách với hàng xóm?

I keep my neighbors at arm's length to avoid close relationships.

Tôi giữ hàng xóm ở khoảng cách an toàn để tránh mối quan hệ gần gũi.

She doesn't keep her coworkers at arm's length; they are friends.

Cô ấy không giữ khoảng cách với đồng nghiệp; họ là bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep somebody at arm's length/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep somebody at arm's length

Không có idiom phù hợp