Bản dịch của từ Keep somebody on their toes trong tiếng Việt

Keep somebody on their toes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep somebody on their toes(Verb)

kˈip sˈʌmbˌɑdi ˈɑn ðˈɛɹ tˈoʊz
kˈip sˈʌmbˌɑdi ˈɑn ðˈɛɹ tˈoʊz
01

Giữ cho ai đó luôn cảnh giác và chuẩn bị để đối phó với điều gì đó khó khăn hoặc thách thức

To make someone stay alert and prepared to deal with something difficult or challenging

Ví dụ
02

Đảm bảo rằng ai đó luôn chú ý và sẵn sàng cho bất kỳ yêu cầu nào

To ensure that someone remains attentive and ready for any demands

Ví dụ
03

Ngăn ai đó trở nên tự mãn bằng cách yêu cầu họ phải tích cực và chú ý

To prevent someone from becoming complacent by requiring them to be active and attentive

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh