Bản dịch của từ Keep somebody on their toes trong tiếng Việt
Keep somebody on their toes

Keep somebody on their toes (Verb)
Teachers keep students on their toes during social studies discussions.
Giáo viên giữ học sinh luôn cảnh giác trong các cuộc thảo luận xã hội.
The social events do not keep participants on their toes.
Các sự kiện xã hội không giữ cho người tham gia luôn cảnh giác.
Do community leaders keep citizens on their toes about local issues?
Liệu các nhà lãnh đạo cộng đồng có giữ cho công dân luôn cảnh giác về các vấn đề địa phương không?
The teacher keeps her students on their toes during discussions.
Cô giáo giữ cho học sinh luôn chú ý trong các cuộc thảo luận.
The manager does not keep the team on their toes during meetings.
Người quản lý không giữ cho đội ngũ chú ý trong các cuộc họp.
Does the coach keep the players on their toes during practice?
HLV có giữ cho các cầu thủ luôn chú ý trong buổi tập không?
The community events keep volunteers on their toes throughout the year.
Các sự kiện cộng đồng khiến tình nguyện viên luôn phải hoạt động suốt năm.
The discussions do not keep participants on their toes during meetings.
Các cuộc thảo luận không khiến người tham gia phải chú ý trong các cuộc họp.
Do social activities keep people on their toes in the neighborhood?
Các hoạt động xã hội có khiến mọi người phải chú ý trong khu phố không?
Cụm từ "keep somebody on their toes" có nghĩa là giữ cho ai đó tỉnh táo và sẵn sàng đối phó với những tình huống bất ngờ hoặc thách thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chú ý và linh hoạt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể lưu ý rằng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.