Bản dịch của từ Keeps his appointments trong tiếng Việt
Keeps his appointments

Keeps his appointments (Verb)
Để giữ lại hoặc duy trì một cuộc họp hoặc sự kiện đã lên lịch.
To retain or maintain a scheduled meeting or engagement.
Để trung thành với một cam kết cá nhân liên quan đến quản lý thời gian.
To stay true to a personal commitment regarding time management.
"Cụm từ 'keeps his appointments' chỉ hành động thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm gặp gỡ một cách đúng hẹn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân và nghề nghiệp, phản ánh tính tổ chức và kỷ luật. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong Anh Mỹ, người ta có thể nghe thấy cách diễn đạt 'keeps his commitments' nhiều hơn, nhấn mạnh vào việc hoàn thành nghĩa vụ hơn là chỉ hẹn hò".