Bản dịch của từ Kelim trong tiếng Việt

Kelim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kelim (Noun)

kˈɛlɨm
kˈɛlɨm
01

Một loại thảm dệt phẳng có hoa văn hình học.

A flat tapestry or rug woven in a geometric pattern.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vải trang trí có nguồn gốc từ trung đông.

A type of decorative textile originating from the middle east.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong nhiều nền văn hóa như một loại thảm trải sàn hoặc treo tường.

Used in various cultures as a floor covering or wall hanging.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kelim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kelim

Không có idiom phù hợp