Bản dịch của từ Key aspect trong tiếng Việt
Key aspect
Key aspect (Noun)
Education is a key aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một khía cạnh quan trọng của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Economic growth is not the only key aspect of society.
Tăng trưởng kinh tế không phải là khía cạnh quan trọng duy nhất của xã hội.
What is the key aspect of social change in modern cities?
Khía cạnh quan trọng của thay đổi xã hội ở các thành phố hiện đại là gì?
Một đặc điểm thiết yếu để hiểu hoặc đánh giá một tình huống.
A characteristic feature that is essential to understanding or evaluating a situation.
Communication is a key aspect of building strong social relationships.
Giao tiếp là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.
Trust is not a key aspect of their social interactions.
Sự tin tưởng không phải là một yếu tố quan trọng trong các tương tác xã hội của họ.
Is empathy a key aspect of effective social networking?
Liệu sự đồng cảm có phải là một yếu tố quan trọng trong việc kết nối xã hội không?
Education is a key aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một yếu tố chính trong phát triển xã hội ở Việt Nam.
Economic growth is not the only key aspect of social change.
Tăng trưởng kinh tế không phải là yếu tố chính duy nhất của thay đổi xã hội.
What is the key aspect of social interactions in urban areas?
Yếu tố chính của các tương tác xã hội ở khu vực đô thị là gì?
Thuật ngữ "key aspect" được sử dụng để chỉ một yếu tố quan trọng hoặc cốt lõi trong một vấn đề, sự kiện hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, "key aspect" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "key aspect" thường được dùng trong các bài viết học thuật và chuyên ngành để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố cụ thể đối với một phân tích sâu sắc hơn.