Bản dịch của từ Kill the goose that lays the golden eggs trong tiếng Việt
Kill the goose that lays the golden eggs
Kill the goose that lays the golden eggs (Phrase)
Many businesses kill the goose that lays the golden eggs for profit.
Nhiều doanh nghiệp giết con ngỗng đẻ trứng vàng vì lợi nhuận.
They do not realize they kill the goose that lays the golden eggs.
Họ không nhận ra rằng họ giết con ngỗng đẻ trứng vàng.
Can you explain how we kill the goose that lays the golden eggs?
Bạn có thể giải thích cách chúng ta giết con ngỗng đẻ trứng vàng không?
Many people kill the goose that lays the golden eggs for quick money.
Nhiều người giết con ngỗng đẻ trứng vàng để kiếm tiền nhanh.
Investing in short-term gains kills the goose that lays the golden eggs.
Đầu tư vào lợi ích ngắn hạn giết con ngỗng đẻ trứng vàng.
Do you think companies kill the goose that lays the golden eggs?
Bạn có nghĩ rằng các công ty giết con ngỗng đẻ trứng vàng không?
Phá hủy một tình huống có lợi do lạm dụng hoặc xem thường nó.
To ruin a beneficial situation by overusing it or taking it for granted.
Overusing social media can kill the goose that lays the golden eggs.
Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể giết chết gà đẻ trứng vàng.
Many believe that ignoring community needs kills the goose that lays golden eggs.
Nhiều người tin rằng việc bỏ qua nhu cầu cộng đồng giết chết gà đẻ trứng vàng.
Does excessive advertising kill the goose that lays the golden eggs?
Quảng cáo quá mức có giết chết gà đẻ trứng vàng không?
Câu thành ngữ "kill the goose that lays the golden eggs" (giết vịt trời đẻ trứng vàng) mô tả hành động ngu ngốc khi tiêu diệt một nguồn lợi bền vững vì lợi ích tức thời. Xuất phát từ ngụ ngôn của Aesop, nó nhấn mạnh việc quản lý khôn ngoan các tài nguyên và cảnh báo về những hậu quả tiêu cực từ lòng tham. Mặc dù câu thành ngữ này không có biến thể địa phương rõ ràng, nhưng ý nghĩa và hình thức sử dụng của nó được hiểu rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.