Bản dịch của từ Killer whale trong tiếng Việt

Killer whale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Killer whale (Noun)

kˈɪləɹ eɪl
kˈɪləɹ eɪl
01

Một con cá voi đen trắng lớn (orcinus orca) nổi tiếng với trí thông minh và hành vi xã hội.

A large blackandwhite whale orcinus orca known for its intelligence and social behavior.

Ví dụ

A killer whale is very social and lives in family pods.

Cá voi sát thủ rất xã hội và sống trong các nhóm gia đình.

Killer whales do not live alone; they prefer to be with others.

Cá voi sát thủ không sống một mình; chúng thích ở cùng nhau.

Are killer whales known for their intelligence and social behavior?

Cá voi sát thủ có nổi tiếng về trí thông minh và hành vi xã hội không?

02

Một thành viên của gia đình cá heo; loài cá heo lớn nhất.

A member of the dolphin family the largest species of dolphin.

Ví dụ

The killer whale is a social animal found in family pods.

Cá voi sát thủ là động vật xã hội sống trong nhóm gia đình.

Killer whales do not live alone; they prefer to stay together.

Cá voi sát thủ không sống một mình; chúng thích ở bên nhau.

Are killer whales the most social dolphins in the ocean?

Cá voi sát thủ có phải là loài cá heo xã hội nhất đại dương không?

03

Một loài động vật có vú ở biển có thể nhận biết được nhờ màu sắc đặc biệt và cấu trúc xã hội phức tạp.

A marine mammal recognizable by its distinctive coloration and complex social structures.

Ví dụ

The killer whale is known for its complex social structures in pods.

Cá voi sát thủ nổi tiếng với cấu trúc xã hội phức tạp trong đàn.

Killer whales do not live alone; they prefer to stay in groups.

Cá voi sát thủ không sống đơn độc; chúng thích ở trong nhóm.

Are killer whales social animals that form strong family bonds?

Cá voi sát thủ có phải là động vật xã hội tạo ra mối liên kết gia đình mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/killer whale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Killer whale

Không có idiom phù hợp