Bản dịch của từ Killer whale trong tiếng Việt
Killer whale

Killer whale (Noun)
Một con cá voi đen trắng lớn (orcinus orca) nổi tiếng với trí thông minh và hành vi xã hội.
A large blackandwhite whale orcinus orca known for its intelligence and social behavior.
A killer whale is very social and lives in family pods.
Cá voi sát thủ rất xã hội và sống trong các nhóm gia đình.
Killer whales do not live alone; they prefer to be with others.
Cá voi sát thủ không sống một mình; chúng thích ở cùng nhau.
Are killer whales known for their intelligence and social behavior?
Cá voi sát thủ có nổi tiếng về trí thông minh và hành vi xã hội không?
The killer whale is a social animal found in family pods.
Cá voi sát thủ là động vật xã hội sống trong nhóm gia đình.
Killer whales do not live alone; they prefer to stay together.
Cá voi sát thủ không sống một mình; chúng thích ở bên nhau.
Are killer whales the most social dolphins in the ocean?
Cá voi sát thủ có phải là loài cá heo xã hội nhất đại dương không?
Một loài động vật có vú ở biển có thể nhận biết được nhờ màu sắc đặc biệt và cấu trúc xã hội phức tạp.
A marine mammal recognizable by its distinctive coloration and complex social structures.
The killer whale is known for its complex social structures in pods.
Cá voi sát thủ nổi tiếng với cấu trúc xã hội phức tạp trong đàn.
Killer whales do not live alone; they prefer to stay in groups.
Cá voi sát thủ không sống đơn độc; chúng thích ở trong nhóm.
Are killer whales social animals that form strong family bonds?
Cá voi sát thủ có phải là động vật xã hội tạo ra mối liên kết gia đình mạnh mẽ không?
Cá voi sát thủ, hay còn gọi là orca, thuộc họ cá voi Phúc lợi (Delphinidae), là loài động vật có vú sống dưới nước. Chúng được biết đến với kích thước lớn, cấu trúc xã hội phức tạp và khả năng săn mồi ấn tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "killer whale" thường được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng "orca" trở nên phổ biến hơn trong các tài liệu khoa học. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa, cách phát âm và sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.