Bản dịch của từ Knob turning trong tiếng Việt
Knob turning
Noun [U/C]

Knob turning(Noun)
nˈɑb tɝˈnɨŋ
nˈɑb tɝˈnɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong một số bối cảnh, nó có thể đề cập đến một loại điều chỉnh hoặc cơ chế điều chỉnh cụ thể.
In some contexts, it can refer to a specific type of mechanical adjustment or tuning mechanism.
Ví dụ
