Bản dịch của từ Knob turning trong tiếng Việt

Knob turning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knob turning(Noun)

nˈɑb tɝˈnɨŋ
nˈɑb tɝˈnɨŋ
01

Hành động xoay một núm để thực hiện một chức năng, chẳng hạn như mở cửa hoặc điều chỉnh một thiết bị.

The action of rotating a knob to perform a function, like opening a door or adjusting a device.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong các thiết bị tương tác để điều khiển các chức năng với một thành phần quay vật lý.

A technique often used in interactive devices to guide functions with a physical, rotating component.

Ví dụ
03

Trong một số bối cảnh, nó có thể đề cập đến một loại điều chỉnh hoặc cơ chế điều chỉnh cụ thể.

In some contexts, it can refer to a specific type of mechanical adjustment or tuning mechanism.

Ví dụ