Bản dịch của từ Knob turning trong tiếng Việt
Knob turning
Noun [U/C]

Knob turning (Noun)
nˈɑb tɝˈnɨŋ
nˈɑb tɝˈnɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong một số bối cảnh, nó có thể đề cập đến một loại điều chỉnh hoặc cơ chế điều chỉnh cụ thể.
In some contexts, it can refer to a specific type of mechanical adjustment or tuning mechanism.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Knob turning
Không có idiom phù hợp