Bản dịch của từ Lackey trong tiếng Việt
Lackey

Lackey (Noun)
Một người hầu, đặc biệt là người hầu hoặc người hầu mặc chế phục.
A servant especially a liveried footman or manservant.
The lackey served drinks at the Smith's extravagant party last weekend.
Lính hầu đã phục vụ đồ uống tại bữa tiệc xa hoa của gia đình Smith tuần trước.
The lackey did not receive any tips from the guests at the event.
Lính hầu không nhận được bất kỳ khoản tiền boa nào từ khách mời tại sự kiện.
Is the lackey wearing a uniform for the charity gala tonight?
Lính hầu có mặc đồng phục cho buổi tiệc từ thiện tối nay không?
The lackey moths built tents in the oak trees of Central Park.
Những con bướm lackey đã xây dựng lều trong những cây sồi ở Central Park.
There are no lackey moths in my garden this year.
Năm nay không có con bướm lackey nào trong vườn của tôi.
Do lackey moths prefer living in communal tents or alone?
Liệu bướm lackey thích sống trong lều chung hay một mình?
Lackey (Verb)
He will lackey for the wealthy at the charity gala tonight.
Anh ấy sẽ phục vụ cho người giàu tại buổi tiệc từ thiện tối nay.
She does not lackey for anyone in her social circle.
Cô ấy không phục vụ cho ai trong vòng bạn bè của mình.
Does he lackey for his boss during the office parties?
Anh ấy có phục vụ cho sếp của mình trong các bữa tiệc văn phòng không?
Họ từ
Từ "lackey" có nghĩa là một người phục vụ, đặc biệt là người làm theo lệnh hoặc hầu hạ cho người khác mà không có sự độc lập. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "laquais" và thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự tùng phục hoặc sự thiếu độc lập trong suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lackey" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do thổ ngữ địa phương.
Từ "lackey" bắt nguồn từ tiếng Pháp "laquais", có nghĩa là "người hầu" hoặc "tùy tùng". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacaius", chỉ những người phục vụ trong các hộ gia đình giàu có. Trong lịch sử, "lackey" thường ám chỉ những người phục vụ thân cận, nhưng theo thời gian, từ này đã phát triển một nghĩa tiêu cực, chỉ những người phục vụ mù quáng, thiếu độc lập trong suy nghĩ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Từ "lackey" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội thường không được khai thác nhiều. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài báo phê bình, chỉ những người phục vụ cho lợi ích của người khác một cách mù quáng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, vai trò xã hội, và sự phục tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp