Bản dịch của từ Footman trong tiếng Việt
Footman

Footman (Noun)
Là một loài bướm đêm mảnh khảnh thường có màu dịu, sâu bướm hầu như chỉ ăn địa y.
A slender moth that is typically of a subdued colour the caterpillar feeding almost exclusively on lichens.
The footman fluttered gracefully under the dim light.
Người hầu bay nhẹ nhàng dưới ánh sáng mờ.
There was not a single footman in sight during the event.
Không có một người hầu nào trong tầm nhìn trong sự kiện.
Did you notice the footman's delicate wings while walking in the park?
Bạn có để ý đến cánh mong manh của người hầu khi đi dạo trong công viên không?
The footman carried the tray of drinks to the guests.
Người hầu mang khay đồ uống đến cho khách.
There was no footman present to open the door for visitors.
Không có người hầu nào ở đó mở cửa cho khách.
Is the footman responsible for serving food at the party?
Người hầu có trách nhiệm phục vụ thức ăn tại bữa tiệc không?
The footman welcomed guests at the entrance of the mansion.
Người hầu chân thành chào đón khách ở lối vào biệt thự.
There was no footman present to serve drinks during the party.
Không có người hầu nào ở đây phục vụ đồ uống trong bữa tiệc.
Did the footman wear a traditional uniform while waiting on tables?
Người hầu có mặc bộ đồ công sở truyền thống khi phục vụ bàn không?
The footman marched in the parade with the infantry soldiers.
Người hầu bước trong cuộc diễu hành cùng các binh lính.
She didn't see the footman during the social event with the infantry.
Cô không thấy người hầu trong sự kiện xã hội với binh lính.
Did the footman wear the same uniform as the infantry soldiers?
Người hầu có mặc bộ đồ lính giống như binh lính không?
Họ từ
Từ "footman" chỉ một người phục vụ chuyên phụ trách việc mở cửa, dẫn đường hoặc phục vụ tại nhà cho gia đình quý tộc hoặc tầng lớp thượng lưu. Trong tiếng Anh Anh, "footman" thường được sử dụng để chỉ những người phục vụ trong các dịp formal, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, khái niệm này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "waitstaff" hoặc "server". Sự khác biệt về ngữ nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong văn hóa và truyền thống phục vụ giữa hai vùng.
Từ "footman" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14, xuất phát từ cụm từ "foot" (chân) và "man" (người đàn ông). Trong tiếng Latin, "pedes" nghĩa là chân, chủ yếu đề cập đến người phục vụ đi bộ. Thời kỳ đầu, "footman" chỉ những người hầu hạ, phục vụ cho quý tộc, thường đi bộ bên cạnh xe ngựa. Ngày nay, từ này vẫn duy trì nghĩa là người phục vụ, nhưng thường mang hàm ý tôn kính và trang trọng hơn trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "footman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường gặp các bài viết liên quan đến văn hóa và lịch sử. Trong bối cảnh khác, "footman" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc mô tả các bối cảnh xã hội hoàng gia, nơi họ đóng vai trò là người phục vụ hoặc bảo vệ. Từ này chủ yếu mang ý nghĩa liên quan đến truyền thống và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp