Bản dịch của từ Footman trong tiếng Việt

Footman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footman (Noun)

fˈʊtmn
fˈʊtmn
01

Là một loài bướm đêm mảnh khảnh thường có màu dịu, sâu bướm hầu như chỉ ăn địa y.

A slender moth that is typically of a subdued colour the caterpillar feeding almost exclusively on lichens.

Ví dụ

The footman fluttered gracefully under the dim light.

Người hầu bay nhẹ nhàng dưới ánh sáng mờ.

There was not a single footman in sight during the event.

Không có một người hầu nào trong tầm nhìn trong sự kiện.

Did you notice the footman's delicate wings while walking in the park?

Bạn có để ý đến cánh mong manh của người hầu khi đi dạo trong công viên không?

02

Một chiếc đinh ba để treo trên các thanh của lưới.

A trivet to hang on the bars of a grate.

Ví dụ

The footman carried the tray of drinks to the guests.

Người hầu mang khay đồ uống đến cho khách.

There was no footman present to open the door for visitors.

Không có người hầu nào ở đó mở cửa cho khách.

Is the footman responsible for serving food at the party?

Người hầu có trách nhiệm phục vụ thức ăn tại bữa tiệc không?

03

Một người hầu mặc chế phục có nhiệm vụ bao gồm tiếp đón khách và phục vụ tại bàn.

A liveried servant whose duties include admitting visitors and waiting at table.

Ví dụ

The footman welcomed guests at the entrance of the mansion.

Người hầu chân thành chào đón khách ở lối vào biệt thự.

There was no footman present to serve drinks during the party.

Không có người hầu nào ở đây phục vụ đồ uống trong bữa tiệc.

Did the footman wear a traditional uniform while waiting on tables?

Người hầu có mặc bộ đồ công sở truyền thống khi phục vụ bàn không?

04

Một người lính trong bộ binh.

A soldier in the infantry.

Ví dụ

The footman marched in the parade with the infantry soldiers.

Người hầu bước trong cuộc diễu hành cùng các binh lính.

She didn't see the footman during the social event with the infantry.

Cô không thấy người hầu trong sự kiện xã hội với binh lính.

Did the footman wear the same uniform as the infantry soldiers?

Người hầu có mặc bộ đồ lính giống như binh lính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footman

Không có idiom phù hợp