Bản dịch của từ Laminate veneer trong tiếng Việt
Laminate veneer
Noun [U/C]

Laminate veneer (Noun)
lˈæmənət vənˈɪɹ
lˈæmənət vənˈɪɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một vật liệu tổng hợp được tạo ra bằng cách liên kết các lớp gỗ hoặc vật liệu khác, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất.
A composite material created by bonding layers of wood or other materials, often used in construction or manufacturing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laminate veneer
Không có idiom phù hợp