Bản dịch của từ Laminate veneer trong tiếng Việt
Laminate veneer
Noun [U/C]

Laminate veneer(Noun)
lˈæmənət vənˈɪɹ
lˈæmənət vənˈɪɹ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một vật liệu tổng hợp được tạo ra bằng cách liên kết các lớp gỗ hoặc vật liệu khác, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất.
A composite material created by bonding layers of wood or other materials, often used in construction or manufacturing.
Ví dụ
