Bản dịch của từ Laminate veneer trong tiếng Việt

Laminate veneer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminate veneer (Noun)

lˈæmənət vənˈɪɹ
lˈæmənət vənˈɪɹ
01

Một lớp mỏng vật liệu được liên kết với một bề mặt khác để bảo vệ hoặc mục đích thẩm mỹ.

A thin layer of material that is bonded to another surface for protection or aesthetic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lớp phủ trang trí được làm từ một lát mỏng gỗ hoặc vật liệu khác, thường được sử dụng trong đồ nội thất hoặc sàn nhà.

A decorative covering made from a thin slice of wood or other material, typically used in furniture or flooring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật liệu tổng hợp được tạo ra bằng cách liên kết các lớp gỗ hoặc vật liệu khác, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất.

A composite material created by bonding layers of wood or other materials, often used in construction or manufacturing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laminate veneer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminate veneer

Không có idiom phù hợp