Bản dịch của từ Lash out on trong tiếng Việt
Lash out on

Lash out on (Idiom)
Many people lash out on social media during heated debates.
Nhiều người chỉ trích trên mạng xã hội trong các cuộc tranh luận gay gắt.
She does not lash out on her friends when upset.
Cô ấy không chỉ trích bạn bè khi buồn bã.
Why do some users lash out on others online?
Tại sao một số người dùng lại chỉ trích người khác trực tuyến?
Để bày tỏ sự tức giận hoặc thất vọng bằng cách tấn công bằng lời nói hoặc vật lý
To express anger or frustration by verbally or physically attacking
During the debate, some students lashed out on their opponents aggressively.
Trong cuộc tranh luận, một số sinh viên đã tấn công đối thủ một cách dữ dội.
She didn’t lash out on her classmates during the group project.
Cô ấy không tấn công bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
Why did he lash out on the teacher after receiving feedback?
Tại sao anh ấy lại tấn công giáo viên sau khi nhận phản hồi?
Để phản ứng một cách hung hãn với ai đó, thường là một cách bất ngờ
To react aggressively towards someone, often unexpectedly
During the debate, Sarah lashed out on her opponent unexpectedly.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã bất ngờ chỉ trích đối thủ của mình.
John did not lash out on his friends after losing the game.
John đã không chỉ trích bạn bè của mình sau khi thua trận.
Why did Mark lash out on the audience during his speech?
Tại sao Mark lại chỉ trích khán giả trong bài phát biểu của mình?