Bản dịch của từ Lasting impression trong tiếng Việt
Lasting impression
Lasting impression (Noun)
Volunteering creates a lasting impression on community members like Sarah.
Làm tình nguyện tạo ấn tượng lâu dài với các thành viên cộng đồng như Sarah.
The event did not leave a lasting impression on the attendees.
Sự kiện không để lại ấn tượng lâu dài cho những người tham dự.
What lasting impression did the festival leave on the visitors?
Lễ hội để lại ấn tượng lâu dài nào cho du khách?
Một ký ức hoặc sự công nhận lâu dài tồn tại theo thời gian.
An enduring recognition or memory that persists over time.
Her speech left a lasting impression on everyone at the conference.
Bài phát biểu của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài cho mọi người tại hội nghị.
The event did not create a lasting impression for most attendees.
Sự kiện không tạo ra ấn tượng lâu dài cho hầu hết người tham dự.
Will this art exhibit leave a lasting impression on visitors?
Triển lãm nghệ thuật này có để lại ấn tượng lâu dài cho du khách không?
Her speech left a lasting impression on everyone at the conference.
Bài phát biểu của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài cho mọi người tại hội nghị.
The party did not create a lasting impression on the guests.
Bữa tiệc không tạo ra ấn tượng lâu dài cho các khách mời.
What lasting impression did the event leave on the attendees?
Sự kiện đã để lại ấn tượng lâu dài nào cho các người tham dự?
Cụm từ "lasting impression" được dùng để chỉ tác động lâu dài mà một sự kiện, trải nghiệm hay cá nhân để lại trong tâm trí con người. Khái niệm này thường được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học và truyền thông, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố cảm xúc và ấn tượng ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.