Bản dịch của từ Layaway plan trong tiếng Việt
Layaway plan

Layaway plan (Idiom)
Kế hoạch thanh toán tiền hàng trước khi nhận hàng.
A plan for making payments on goods before taking possession of them.
Do you offer a layaway plan for the new furniture?
Bạn có cung cấp kế hoạch trả góp cho đồ mới không?
I can't afford to pay upfront, so a layaway plan would help.
Tôi không đủ tiền trả trước, vì vậy kế hoạch trả góp sẽ giúp.
She regrets not signing up for the layaway plan earlier.
Cô ấy hối hận vì không đăng ký kế hoạch trả góp sớm hơn.
They put a TV on layaway plan at the store.
Họ đặt một chiếc TV theo kế hoạch trả góp tại cửa hàng.
She regretted not choosing the layaway plan for the sofa.
Cô ân hận vì không chọn kế hoạch trả góp cho sofa.
Did you inquire about the layaway plan for the dining table?
Bạn có hỏi về kế hoạch trả góp cho bàn ăn chưa?
Do you think layaway plans are a good option for buying furniture?
Bạn có nghĩ kế hoạch trả góp là một lựa chọn tốt để mua đồ gỗ không?
She regrets not using a layaway plan to purchase her new laptop.
Cô ấy hối tiếc vì không sử dụng kế hoạch trả góp để mua laptop mới của mình.
Layaway plans can help people afford big-ticket items without breaking the bank.
Kế hoạch trả góp có thể giúp mọi người mua được các mặt hàng đắt tiền mà không phải vay mượn.
Kế hoạch thanh toán trả dần (layaway plan) là một phương thức mua sắm cho phép khách hàng đặt hàng và trả tiền theo từng đợt mà không cần thanh toán toàn bộ ngay lập tức. Khách hàng thường phải trả tiền đặt cọc để giữ hàng hóa cho đến khi thanh toán hoàn tất. Thuật ngữ này phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, hình thức tương đương thường được biết đến với thuật ngữ "lay-by", mặc dù sự khác biệt trong cách phát âm và viết không rõ ràng. Kế hoạch này thường được áp dụng trong các giao dịch bán lẻ lớn.
Thuật ngữ "layaway plan" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "layaway" bắt nguồn từ thành phần "lay away" có nghĩa là "để sang một bên" hay "giữ lại". Gốc Latin của "lay" có thể liên kết với từ "jacere" có nghĩa là "đặt" hay "để". Kể từ đầu thế kỷ 20, phương thức này đã được sử dụng để tạo điều kiện cho người tiêu dùng thanh toán dần cho hàng hóa mà không cần trả trước toàn bộ. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu tài chính và cách thức tiêu dùng của xã hội hiện đại.
Chương trình "layaway" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại bán lẻ, đặc biệt liên quan đến việc đặt hàng và thanh toán hàng hóa theo từng giai đoạn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về tài chính cá nhân hoặc tiêu dùng. Bối cảnh chung của từ thường liên quan đến việc lên kế hoạch tài chính, quản lý chi tiêu và tiếp cận hàng hóa mà không cần thanh toán ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp