Bản dịch của từ Lead magnet trong tiếng Việt

Lead magnet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead magnet (Noun)

lˈɛd mˈæɡnət
lˈɛd mˈæɡnət
01

Công cụ marketing được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp điều gì đó có giá trị để đổi lấy thông tin liên lạc của họ.

A marketing tool used to attract potential customers by offering something of value in exchange for their contact information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một động lực được cung cấp cho khách truy cập tiềm năng để đổi lấy thông tin của họ.

An incentive offered to potential visitors in exchange for their information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguồn tài nguyên hoặc tài liệu giá trị thu hút người dùng cung cấp dữ liệu liên lạc của họ.

A valuable resource or document that entices users to provide their contact data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead magnet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead magnet

Không có idiom phù hợp