Bản dịch của từ Leaked trong tiếng Việt
Leaked

Leaked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rò rỉ.
Simple past and past participle of leak.
The information leaked before the official announcement.
Thông tin bị rò rỉ trước thông báo chính thức.
She denied that any details had leaked to the press.
Cô ấy phủ nhận bất kỳ chi tiết nào đã rò rỉ cho báo chí.
Did the leaked data affect the company's reputation negatively?
Dữ liệu bị rò rỉ có ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng công ty không?
Dạng động từ của Leaked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaking |
Họ từ
Từ "leaked" trong tiếng Anh có nghĩa là thông tin bị rò rỉ, thường chỉ các dữ liệu hoặc tài liệu nhạy cảm được truyền tải ra ngoài mà không có sự cho phép. Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng "leak" có thể mang nghĩa chỉ sự rò rỉ vật lý (như nước) hoặc thông tin, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh tin tức hoặc thông tin. Hoặc trong văn viết, "leaked" thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí hoặc lập luận pháp lý, thể hiện sự vi phạm quyền riêng tư.
Từ "leaked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leak", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leccan", có nghĩa là "chảy ra" hoặc "rò rỉ". Từ "leak" xuất phát từ ngữ gốc Germanic, phản ánh hiện tượng chất lỏng thoát ra ngoài trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "leaked" không chỉ đề cập đến sự rò rỉ vật lý mà còn mở rộng để chỉ thông tin bị tiết lộ không được phép, phản ánh mối quan tâm về quyền riêng tư và an ninh.
Từ "leaked" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thông tin bị rò rỉ, đặc biệt là trong các bài viết về chính trị, kinh doanh hoặc công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong phần Đọc và Nghe, khi thảo luận về tin tức hoặc báo cáo. "Leaked" cũng liên quan đến những tình huống gây tranh cãi, như vụ việc rò rỉ thông tin nhạy cảm. Các tìm kiếm từ liên quan cho thấy một tần suất sử dụng tương đối cao trong các tài liệu chính thức và không chính thức.