Bản dịch của từ Leaked trong tiếng Việt

Leaked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaked (Verb)

lˈikt
lˈikt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rò rỉ.

Simple past and past participle of leak.

Ví dụ

The information leaked before the official announcement.

Thông tin bị rò rỉ trước thông báo chính thức.

She denied that any details had leaked to the press.

Cô ấy phủ nhận bất kỳ chi tiết nào đã rò rỉ cho báo chí.

Did the leaked data affect the company's reputation negatively?

Dữ liệu bị rò rỉ có ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng công ty không?

Dạng động từ của Leaked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaked

Không có idiom phù hợp