Bản dịch của từ Leaks trong tiếng Việt
Leaks
Leaks (Noun)
Số nhiều của rò rỉ.
Plural of leak.
The news leaks about the election shocked many voters in 2020.
Các thông tin rò rỉ về cuộc bầu cử đã gây sốc cho nhiều cử tri năm 2020.
There are no leaks in the government's social policy documents.
Không có thông tin nào bị rò rỉ trong các tài liệu chính sách xã hội của chính phủ.
Are the leaks from the social media platform reliable for research?
Các thông tin rò rỉ từ nền tảng mạng xã hội có đáng tin cậy cho nghiên cứu không?
Dạng danh từ của Leaks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leak | Leaks |
Họ từ
Từ "leaks" là danh từ số nhiều của "leak", chỉ hành động hoặc hiện tượng rò rỉ, mà thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chất lỏng, thông tin hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ các rò rỉ thông tin mật, trong khi tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào vấn đề bảo mật. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai phương ngữ thể hiện qua cách phát âm âm "r" trong tiếng Anh Mỹ, thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "leaks" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leak", xuất phát từ tiếng Đức cổ "lekan", nghĩa là "rò rỉ". Trong tiếng Latin, nó có thể liên quan đến "liquere", mang nghĩa "chảy ra". Trong lịch sử, từ này đã mô tả hiện tượng chất lỏng thoát ra khỏi một vật chứa. Hiện nay, "leaks" không chỉ đề cập đến sự rò rỉ vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin bị tiết lộ, cho thấy sự chuyển tiếp và mở rộng nghĩa của từ này.
Từ "leaks" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi nó liên quan đến chủ đề môi trường, công nghệ thông tin hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khái niệm khoa học, từ này thường được dùng để chỉ sự rò rỉ thông tin, dữ liệu hoặc chất lỏng. Ngoài ra, "leaks" cũng phổ biến trong các tình huống đời sống hàng ngày, như khi thảo luận về hỏng hóc thiết bị hoặc an ninh thông tin.