Bản dịch của từ Lecithin trong tiếng Việt
Lecithin

Lecithin (Noun)
(hóa học hữu cơ) phospholipid chính ở động vật; nó đặc biệt có nhiều trong lòng đỏ trứng và được chiết xuất thương mại từ đậu nành. nó là thành phần chính của màng tế bào và thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm (làm chất nhũ hóa).
Organic chemistry the principal phospholipid in animals it is particularly abundant in egg yolks and is extracted commercially from soy it is a major constituent of cell membranes and is commonly used as a food additive as an emulsifier.
Lecithin is found in many processed foods like chocolates and margarine.
Lecithin có trong nhiều thực phẩm chế biến như socola và bơ thực vật.
Many people do not know lecithin's role in cell membranes.
Nhiều người không biết vai trò của lecithin trong màng tế bào.
Is lecithin really safe for everyone to consume regularly?
Lecithin có thực sự an toàn cho mọi người khi tiêu thụ thường xuyên không?
Lecithin (tạm dịch: lecithin) là một chất phospholipid tự nhiên, thường gặp trong lòng đỏ trứng, đậu nành, và một số loại hạt. Nó đóng vai trò như một chất nhũ hóa, giúp hòa tan chất béo trong nước, từ đó được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và dược phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Lecithin còn được nghiên cứu vì tiềm năng lợi ích sức khỏe, bao gồm cải thiện chức năng gan và hỗ trợ hệ thần kinh.
Từ "lecithin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lekithos", có nghĩa là "trứng", ám chỉ đến nguồn gốc của chất này từ lòng đỏ trứng. Lecithin được phát hiện vào thế kỷ 19, được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như lòng đỏ trứng và đậu nành. Hiện nay, lecithin được biết đến như một chất nhũ hóa và phụ gia thực phẩm, nhờ vào khả năng hòa tan lipid và nước, phản ánh tính chất hóa học của nó từ nguồn gốc nguyên thủy.
Lecithin là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực dinh dưỡng và hóa học thực phẩm. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến chế độ ăn uống, sức khỏe và nghiên cứu khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, lecithin thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất nhũ hóa và stabilizer, góp phần vào việc cải thiện cấu trúc và bảo quản sản phẩm.