Bản dịch của từ Lek trong tiếng Việt

Lek

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lek (Noun)

01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của albania, bằng 100 qindarkas.

The basic monetary unit of albania equal to 100 qindarkas.

Ví dụ

She exchanged 10 lek for a cup of coffee.

Cô ấy đổi 10 lek để mua một cốc cà phê.

He didn't have enough lek to pay for the bus ticket.

Anh ấy không đủ lek để trả tiền vé xe buýt.

Do you know the current exchange rate for lek?

Bạn có biết tỷ giá trao đổi hiện tại của lek không?

02

Một mảnh đất được sử dụng làm nơi trưng bày chung trong mùa sinh sản của con đực của một số loài chim và động vật có vú, đặc biệt là gà gô đen.

A patch of ground used for communal display in the breeding season by the males of certain birds and mammals especially black grouse.

Ví dụ

The black grouse gathered at the lek to attract females.

Các con gà đen tụ tập tại địa điểm giao phối để thu hút cái.

Other birds do not visit the lek during the winter months.

Những loài chim khác không đến nơi giao phối trong những tháng mùa đông.

Do you know why the lek is important for the black grouse?

Bạn có biết tại sao địa điểm giao phối quan trọng đối với con gà đen không?

Lek (Verb)

01

Tham gia vào một màn trình diễn chung trên lek.

Take part in a communal display on a lek.

Ví dụ

Many male birds lek to attract females during mating season.

Nhiều con chim đực tụ tập để thu hút cái trong mùa sinh sản.

Female birds do not lek but observe the males' behavior.

Chim cái không tụ tập nhưng quan sát hành vi của chim đực.

Do male birds lek in the same location every year?

Các con chim đực có tụ tập ở cùng một địa điểm mỗi năm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lek cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lek

Không có idiom phù hợp