Bản dịch của từ Lek trong tiếng Việt
Lek

Lek (Noun)
She exchanged 10 lek for a cup of coffee.
Cô ấy đổi 10 lek để mua một cốc cà phê.
He didn't have enough lek to pay for the bus ticket.
Anh ấy không đủ lek để trả tiền vé xe buýt.
Do you know the current exchange rate for lek?
Bạn có biết tỷ giá trao đổi hiện tại của lek không?
The black grouse gathered at the lek to attract females.
Các con gà đen tụ tập tại địa điểm giao phối để thu hút cái.
Other birds do not visit the lek during the winter months.
Những loài chim khác không đến nơi giao phối trong những tháng mùa đông.
Do you know why the lek is important for the black grouse?
Bạn có biết tại sao địa điểm giao phối quan trọng đối với con gà đen không?
Lek (Verb)
Many male birds lek to attract females during mating season.
Nhiều con chim đực tụ tập để thu hút cái trong mùa sinh sản.
Female birds do not lek but observe the males' behavior.
Chim cái không tụ tập nhưng quan sát hành vi của chim đực.
Do male birds lek in the same location every year?
Các con chim đực có tụ tập ở cùng một địa điểm mỗi năm không?
Từ "lek" là một danh từ trong ngôn ngữ sinh học, chỉ hành vi tập hợp của các con đực trong một khu vực để trình diễn nhằm thu hút con cái trong mùa sinh sản. Thuật ngữ này phổ biến trong nghiên cứu động vật và sinh thái học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "lek" với cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có biến thể nhẹ, ảnh hưởng từ ngữ điệu và thổ ngữ địa phương.
Từ "lek" xuất phát từ tiếng Latin "lêca", có nghĩa là "đồng cỏ" hoặc "bãi cỏ". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành vi giao phối đặc trưng của một số loài động vật, trong đó con đực tụ tập tại những khu vực nhất định để thu hút con cái. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa môi trường sống và hành vi sinh sản của các loài động vật.
Từ "lek" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, "lek" chủ yếu được sử dụng trong văn hóa ẩm thực và nghiên cứu về sinh thái, đặc biệt liên quan đến hành vi giao phối của một số loài động vật. Từ này ít xuất hiện trong các chủ đề học thuật phổ biến, do đó, người học tiếng Anh không thường gặp trong tài liệu học tập và thi cử.