Bản dịch của từ Leonine trong tiếng Việt
Leonine
Leonine (Adjective)
Của hoặc giống như một con sư tử hoặc sư tử.
Of or resembling a lion or lions.
The leonine statue in the park attracts many visitors every year.
Bức tượng giống sư tử trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The community does not have a leonine leader like Martin Luther King.
Cộng đồng không có một nhà lãnh đạo giống sư tử như Martin Luther King.
Is the leonine behavior of the group effective in social movements?
Hành vi giống sư tử của nhóm có hiệu quả trong các phong trào xã hội không?
The leonine walls of Rome protected citizens during the Middle Ages.
Những bức tường leonine của Rome bảo vệ công dân trong thời Trung cổ.
The leonine influence of Pope Leo IV is often overlooked in history.
Ảnh hưởng leonine của Giáo hoàng Leo IV thường bị bỏ qua trong lịch sử.
Are the leonine structures still visible in modern Rome?
Các cấu trúc leonine có còn nhìn thấy được ở Rome hiện đại không?
The poet used leonine verses in his social commentary on poverty.
Nhà thơ đã sử dụng những câu thơ leonine trong bình luận xã hội về nghèo đói.
Many writers do not prefer leonine meter for modern social issues.
Nhiều nhà văn không thích thể thơ leonine cho các vấn đề xã hội hiện đại.
Are you familiar with the use of leonine verses in social poetry?
Bạn có quen thuộc với việc sử dụng các câu thơ leonine trong thơ xã hội không?
Leonine (Noun)
Câu thơ leonine.
Leonine verse.
The poet used a leonine verse in his social commentary.
Nhà thơ đã sử dụng thể thơ leonine trong bình luận xã hội của mình.
Many do not appreciate leonine verse in modern poetry.
Nhiều người không đánh giá cao thể thơ leonine trong thơ hiện đại.
Is the leonine verse effective in conveying social issues?
Thể thơ leonine có hiệu quả trong việc truyền tải các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp