Bản dịch của từ Leonine trong tiếng Việt

Leonine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leonine(Adjective)

lˈiənaɪn
lˈiənaɪn
01

Của hoặc giống như một con sư tử hoặc sư tử.

Of or resembling a lion or lions.

Ví dụ
02

Liên quan đến bất kỳ giáo hoàng nào tên là Leo, đặc biệt biểu thị phần của Rome được củng cố bởi Leo IV (mất 855).

Relating to any of the popes named Leo in particular denoting the part of Rome fortified by Leo IV d855.

Ví dụ
03

(của câu thơ Latinh thời trung cổ) bằng hexameter hoặc mét elegiac với vần bên trong.

Of medieval Latin verse in hexameter or elegiac metre with internal rhyme.

Ví dụ

Leonine(Noun)

lˈiənaɪn
lˈiənaɪn
01

Câu thơ Leonine.

Leonine verse.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ