Bản dịch của từ Licenced trong tiếng Việt
Licenced

Licenced (Verb)
The city licensed 50 new food trucks for the summer festival.
Thành phố đã cấp phép cho 50 xe thực phẩm mới cho lễ hội mùa hè.
The government did not license any new bars last year.
Chính phủ đã không cấp phép cho bất kỳ quán bar mới nào năm ngoái.
Did the city license more community centers this year?
Thành phố có cấp phép thêm trung tâm cộng đồng nào năm nay không?
Dạng động từ của Licenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Licence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Licenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Licenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Licences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Licencing |
Licenced (Adjective)
The licensed therapist helped many clients in the community last year.
Nhà trị liệu có giấy phép đã giúp nhiều khách hàng trong cộng đồng năm ngoái.
Not all social workers are licensed to practice in every state.
Không phải tất cả các nhân viên xã hội đều có giấy phép hành nghề ở mọi tiểu bang.
Are all the counselors licensed to provide services in this area?
Tất cả các nhà tư vấn đều có giấy phép cung cấp dịch vụ trong khu vực này không?
Họ từ
Từ "licenced" (được cấp giấy phép) là hình thức viết của động từ "license" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái một cá nhân hoặc tổ chức được cho phép thực hiện một hoạt động nhất định. Ở Anh, "licenced" là dạng viết chính thức trong các tài liệu pháp lý, trong khi ở Mỹ, dạng viết phổ biến hơn là "licensed", được sử dụng trong cả văn bản và ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn trong bối cảnh sử dụng, với "licensed" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "licensed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "licentiare", có nghĩa là "cho phép" hoặc "cấp quyền". Thay đổi qua thời gian và ngôn ngữ, từ này đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa về sự chấp thuận chính thức để thực hiện một hoạt động nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "licensed" thường chỉ trạng thái có giấy phép hoặc bản quyền hợp pháp, phản ánh quyền hạn được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền.
Từ "licenced" (được cấp phép) xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về các quy định pháp lý, nghề nghiệp chuyên môn hoặc các ngành công nghiệp yêu cầu chứng nhận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, y tế, hoặc dịch vụ, để chỉ việc các cá nhân hoặc tổ chức được phép hoạt động hợp pháp sau khi hoàn thành yêu cầu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


