Bản dịch của từ Lilting trong tiếng Việt
Lilting

Lilting (Adjective)
Her lilting voice brightened the atmosphere at the social gathering.
Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy làm sáng bừng không khí buổi tiệc.
The music was not lilting during the dull event last weekend.
Âm nhạc không nhẹ nhàng trong sự kiện tẻ nhạt cuối tuần trước.
Is the speaker's lilting tone engaging the audience effectively?
Giọng nói nhẹ nhàng của diễn giả có thu hút khán giả không?
Lilting (Noun)
The children enjoyed lilting songs during the community festival last Saturday.
Trẻ em thích những bài hát vui vẻ trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The group did not perform lilting songs at the social gathering.
Nhóm không biểu diễn những bài hát vui vẻ tại buổi họp mặt xã hội.
Did the performers include lilting in their social event last week?
Các nghệ sĩ có bao gồm những bài hát vui vẻ trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Lilting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lilt.
Present participle and gerund of lilt.
The choir was lilting beautifully during the community event last Saturday.
Dàn hợp xướng đã ngân nga thật đẹp trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The children were not lilting their songs at the social gathering.
Những đứa trẻ đã không ngân nga bài hát của chúng tại buổi gặp gỡ xã hội.
Were the performers lilting their melodies at the festival yesterday?
Các nghệ sĩ đã ngân nga giai điệu của họ tại lễ hội hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "lilting" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô tả một âm thanh vui tươi, nhẹ nhàng và thường mang tính nhạc điệu, như trong lời nói hoặc bài hát. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó còn có thể chỉ một phong cách nói đặc trưng với nhịp điệu đi lên xuống. Người nói Anh thường phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng ngữ điệu ít luyến láy hơn.
Từ "lilting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lilt", xuất phát từ tiếng Latin "liltare", có nghĩa là "hát nhẹ nhàng" hoặc "nhảy múa". Lịch sử ghi nhận sự phát triển của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, liên quan đến âm điệu vui tươi và nhịp nhàng trong âm nhạc. Nghĩa hiện tại của "lilting" chỉ sự biểu hiện âm thanh êm dịu, tươi vui, phản ánh sự tương tác giữa ngữ điệu và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "lilting" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc khi mô tả âm thanh du dương, nhịp nhàng như tiếng hát hoặc nhạc cụ. Trong các tình huống giao tiếp, "lilting" có thể được áp dụng khi mô tả phong cách nói chuyện của ai đó, đặc biệt là khi giọng điệu mang lại cảm giác vui tươi hoặc dễ chịu. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra IELTS có thể là do ngữ cảnh sử dụng hạn chế, chủ yếu trong văn chương hoặc phân tích nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp