Bản dịch của từ Limited partnership trong tiếng Việt
Limited partnership

Limited partnership (Noun)
Công ty hợp danh trong đó có ít nhất một thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn và không tham gia quản lý.
A partnership in which at least one partner has limited liability and does not participate in management.
A limited partnership can protect investors from financial losses in ventures.
Một công ty hợp danh có hạn có thể bảo vệ nhà đầu tư khỏi tổn thất tài chính trong các dự án.
Not every business structure is a limited partnership for social enterprises.
Không phải mọi cấu trúc kinh doanh đều là công ty hợp danh có hạn cho doanh nghiệp xã hội.
Is a limited partnership beneficial for community-focused investments?
Liệu công ty hợp danh có hạn có lợi cho các khoản đầu tư tập trung vào cộng đồng không?
In a limited partnership, investors have less control over decisions.
Trong một công ty hợp danh có giới hạn, nhà đầu tư có ít quyền kiểm soát hơn.
A limited partnership does not allow all partners to manage the business.
Một công ty hợp danh có giới hạn không cho phép tất cả các đối tác quản lý doanh nghiệp.
Is a limited partnership suitable for social enterprises like Charity XYZ?
Liệu một công ty hợp danh có giới hạn có phù hợp với các doanh nghiệp xã hội như Charity XYZ không?
Một cơ cấu đầu tư phổ biến trong vốn cổ phần tư nhân trong đó các đối tác hạn chế cung cấp vốn nhưng không có quyền quản lý.
A common investment structure in private equity where limited partners provide capital but do not have managerial rights.
A limited partnership can attract many investors for social projects.
Một công ty hợp danh có thể thu hút nhiều nhà đầu tư cho các dự án xã hội.
Not all social initiatives use a limited partnership for funding.
Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều sử dụng công ty hợp danh để huy động vốn.
Is a limited partnership a good choice for social investments?
Liệu công ty hợp danh có phải là lựa chọn tốt cho các khoản đầu tư xã hội không?
Đối tác hạn chế (limited partnership) là một cấu trúc kinh doanh trong đó có ít nhất một đối tác điều hành (general partner) chịu trách nhiệm vô hạn và ít nhất một đối tác hạn chế (limited partner) có trách nhiệm tài chính giới hạn trong phạm vi vốn đã đầu tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc điểm địa phương.