Bản dịch của từ Limited partnership trong tiếng Việt

Limited partnership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited partnership (Noun)

01

Công ty hợp danh trong đó có ít nhất một thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn và không tham gia quản lý.

A partnership in which at least one partner has limited liability and does not participate in management.

Ví dụ

A limited partnership can protect investors from financial losses in ventures.

Một công ty hợp danh có hạn có thể bảo vệ nhà đầu tư khỏi tổn thất tài chính trong các dự án.

Not every business structure is a limited partnership for social enterprises.

Không phải mọi cấu trúc kinh doanh đều là công ty hợp danh có hạn cho doanh nghiệp xã hội.

Is a limited partnership beneficial for community-focused investments?

Liệu công ty hợp danh có hạn có lợi cho các khoản đầu tư tập trung vào cộng đồng không?

02

Một cơ cấu kinh doanh cho phép một số đối tác nhất định có quyền kiểm soát hạn chế đối với hoạt động đồng thời giới hạn trách nhiệm pháp lý.

A business structure that allows certain partners to have limited control over operations while limiting liability.

Ví dụ

In a limited partnership, investors have less control over decisions.

Trong một công ty hợp danh có giới hạn, nhà đầu tư có ít quyền kiểm soát hơn.

A limited partnership does not allow all partners to manage the business.

Một công ty hợp danh có giới hạn không cho phép tất cả các đối tác quản lý doanh nghiệp.

Is a limited partnership suitable for social enterprises like Charity XYZ?

Liệu một công ty hợp danh có giới hạn có phù hợp với các doanh nghiệp xã hội như Charity XYZ không?

03

Một cơ cấu đầu tư phổ biến trong vốn cổ phần tư nhân trong đó các đối tác hạn chế cung cấp vốn nhưng không có quyền quản lý.

A common investment structure in private equity where limited partners provide capital but do not have managerial rights.

Ví dụ

A limited partnership can attract many investors for social projects.

Một công ty hợp danh có thể thu hút nhiều nhà đầu tư cho các dự án xã hội.

Not all social initiatives use a limited partnership for funding.

Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều sử dụng công ty hợp danh để huy động vốn.

Is a limited partnership a good choice for social investments?

Liệu công ty hợp danh có phải là lựa chọn tốt cho các khoản đầu tư xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limited partnership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited partnership

Không có idiom phù hợp