Bản dịch của từ Limits trong tiếng Việt

Limits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limits (Noun)

lˈɪmɪts
lˈɪmɪts
01

Số nhiều của giới hạn.

Plural of limit.

Ví dụ

There are many limits to social media's impact on communication.

Có nhiều giới hạn về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp.

Social media does not have unlimited limits on user interactions.

Mạng xã hội không có giới hạn vô hạn về tương tác của người dùng.

What are the limits of online friendships compared to real ones?

Giới hạn của tình bạn trực tuyến so với tình bạn thực sự là gì?

Dạng danh từ của Limits (Noun)

SingularPlural

Limit

Limits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Human beings are meant to be a part of nature, and constantly being trapped in unnatural environments children's ability to develop physically, mentally, and emotionally [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] First, there is a to the satisfaction that economic wealth can bring [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] On one hand, I believe that companies do have a significant responsibility to the amount of packaging that they package their products in [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As for people in my country, creativity is highly valued, and the sky's the when it comes to innovation [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Limits

Không có idiom phù hợp