Bản dịch của từ Limits trong tiếng Việt
Limits

Limits (Noun)
Số nhiều của giới hạn.
Plural of limit.
There are many limits to social media's impact on communication.
Có nhiều giới hạn về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp.
Social media does not have unlimited limits on user interactions.
Mạng xã hội không có giới hạn vô hạn về tương tác của người dùng.
What are the limits of online friendships compared to real ones?
Giới hạn của tình bạn trực tuyến so với tình bạn thực sự là gì?
Dạng danh từ của Limits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Limit | Limits |
Họ từ
"Limits" là một danh từ có nghĩa là "giới hạn", chỉ ra mức độ tối đa hoặc tối thiểu mà một cái gì đó có thể đạt được hoặc bị hạn chế. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến tâm lý học. Ở cả Anh và Mỹ, "limits" đều giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố quy định và kỷ luật, trong khi người Mỹ thường xem xét tính linh hoạt hơn đối với giới hạn.
Từ "limits" có nguồn gốc từ tiếng Latin "līmes", có nghĩa là "biên giới" hoặc "ranh giới". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng không hoặc một không gian mà không vượt qua được. Theo thời gian, "limits" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ trong khía cạnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như quy tắc, tiêu chuẩn và khả năng. Ngày nay, từ này chỉ ra sự chấm dứt hoặc sự kiểm soát đối với một cái gì đó, phù hợp với các khái niệm ranh giới trong xã hội và cá nhân.
Từ "limits" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và trình bày các khái niệm về ranh giới, giới hạn và quy định. Trong ngữ cảnh khác, "limits" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thể thao và quản lý, để chỉ ra những giới hạn vật lý, khả năng hoặc quy tắc cần tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



