Bản dịch của từ Linenfold panel trong tiếng Việt

Linenfold panel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linenfold panel (Noun)

lˈɪnɨnfəld pˈænəl
lˈɪnɨnfəld pˈænəl
01

Một tấm panel trang trí được làm để giống như những nếp gấp của vải linen, được sử dụng trong thiết kế nội thất và kiến trúc.

A decorative panel made to resemble the folds of linen fabric, used in interior design and architecture.

Ví dụ

The linenfold panel added elegance to the community center's interior design.

Bảng gấp vải lanh đã thêm sự thanh lịch cho thiết kế nội thất của trung tâm cộng đồng.

The school did not use linenfold panels in its renovation project.

Trường học đã không sử dụng bảng gấp vải lanh trong dự án cải tạo.

Did the architect choose linenfold panels for the new library design?

Liệu kiến trúc sư có chọn bảng gấp vải lanh cho thiết kế thư viện mới không?

02

Một loại tấm phẳng thường thấy trong công trình gỗ trang trí và tủ bếp, đặc biệt là trong phong cách arts and crafts.

A type of flat panel commonly found in ornamental woodwork and cabinetry, particularly in the arts and crafts style.

Ví dụ

The linenfold panel adds elegance to the community center's interior design.

Bảng linenfold thêm sự sang trọng cho thiết kế nội thất của trung tâm cộng đồng.

The city council did not choose linenfold panels for the new library.

Hội đồng thành phố đã không chọn bảng linenfold cho thư viện mới.

Why are linenfold panels popular in modern social spaces?

Tại sao bảng linenfold lại phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại?

03

Về mặt lịch sử, một thuật ngữ chỉ về tấm ốp gỗ được tạo kiểu để bắt chước vẻ ngoài của vải linen bị buông.

Historically, a term for wood paneling styled to imitate the appearance of draped linen.

Ví dụ

The linenfold panel added elegance to the town hall's interior design.

Bảng gỗ linenfold đã thêm sự sang trọng cho thiết kế nội thất tòa thị chính.

The museum does not feature any linenfold panel in its exhibitions.

Bảo tàng không có bảng gỗ linenfold nào trong các triển lãm của nó.

Is the linenfold panel a popular choice for modern social venues?

Bảng gỗ linenfold có phải là lựa chọn phổ biến cho các địa điểm xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Linenfold panel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linenfold panel

Không có idiom phù hợp