Bản dịch của từ Linker trong tiếng Việt
Linker

Linker (Noun)
(ngữ pháp) một từ hoặc cụm từ ngắn liên kết các mệnh đề hoặc các thành phần cú pháp khác.
Grammar a word or short expression that links clauses or other syntactic elements.
The linker 'and' connects ideas in social discussions effectively.
Liên từ 'và' kết nối ý tưởng trong các cuộc thảo luận xã hội hiệu quả.
Many students do not understand the role of linkers in writing.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của các liên từ trong viết.
Is the linker 'but' used correctly in your social essay?
Liên từ 'nhưng' có được sử dụng đúng trong bài luận xã hội của bạn không?
(biên dịch phần mềm) một chương trình máy tính lấy một hoặc nhiều đối tượng do trình biên dịch tạo ra và tập hợp chúng thành một chương trình thực thi duy nhất.
Software compilation a computer program that takes one or more objects generated by compilers and assembles them into a single executable program.
The linker combines multiple files into one executable program for social apps.
Linker kết hợp nhiều tệp thành một chương trình thực thi cho ứng dụng xã hội.
The linker does not create social media applications directly from source code.
Linker không tạo ra các ứng dụng mạng xã hội trực tiếp từ mã nguồn.
Does the linker support social networking features in the application development process?
Liệu linker có hỗ trợ các tính năng mạng xã hội trong quá trình phát triển ứng dụng không?
Đó là liên kết.
That which links.
Friendship is a strong linker between people in social networks.
Tình bạn là một yếu tố liên kết mạnh mẽ giữa mọi người trong mạng xã hội.
Social media is not just a linker for distant friends.
Mạng xã hội không chỉ là một yếu tố liên kết cho những người bạn xa.
What is the main linker in building community relationships?
Yếu tố liên kết chính trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng là gì?
Linker (Verb)
Scientists link the DNA segments using a linker in genetic research.
Các nhà khoa học liên kết các đoạn DNA bằng một linker trong nghiên cứu di truyền.
They do not use a linker for every DNA segment in experiments.
Họ không sử dụng một linker cho mọi đoạn DNA trong các thí nghiệm.
Do researchers always link DNA segments with a linker in studies?
Các nhà nghiên cứu có luôn liên kết các đoạn DNA bằng một linker trong các nghiên cứu không?
"Linker" là thuật ngữ chỉ các từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các thành phần trong câu, giúp diễn đạt mạch lạc và logic hơn. Trong ngữ pháp tiếng Anh, linkers thường bao gồm các liên từ (conjunctions) như "and", "but", "or", và các từ nối (linking words) như "however", "therefore", "for example". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng linkers tương tự nhau, tuy nhiên, một số cách dùng có thể khác biệt trong ngữ cảnh hoặc phong cách viết.
Từ "linker" có nguồn gốc từ động từ "link", xuất phát từ tiếng Trung cổ "linke", nghĩa là "kết nối". "Link" có gốc từ tiếng Latinh "ligare", có nghĩa là "buộc", "kết nối", tương ứng với khái niệm nối liền hai hay nhiều yếu tố. Trong lĩnh vực ngôn ngữ lập trình, "linker" chỉ chương trình chịu trách nhiệm kết nối các đoạn mã khác nhau thành một thực thể hoàn chỉnh, phản ánh tính chất kết nối vốn có của gốc từ.
Từ "linker" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần sử dụng các từ liên kết để cải thiện tính mạch lạc của văn bản và bài nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "linker" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, nơi nó có thể chỉ đến một thành phần phần mềm thực hiện chức năng kết nối mã nguồn.