Bản dịch của từ Liquidity covenant trong tiếng Việt

Liquidity covenant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquidity covenant (Noun)

lɨkwˈɪdəti kˈʌvənənt
lɨkwˈɪdəti kˈʌvənənt
01

Một thỏa thuận tài chính giữa người cho vay và người vay quy định rằng người vay phải duy trì tỷ lệ thanh khoản nhất định.

A financial agreement between a lender and a borrower that specifies certain liquidity ratios must be maintained by the borrower.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều khoản trong hợp đồng vay yêu cầu người vay phải duy trì một mức độ tài sản thanh khoản cụ thể.

A clause in a loan contract that requires the borrower to maintain a specific level of liquid assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu đảm bảo rằng người vay có đủ tiền mặt hoặc tài sản tương đương tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.

A requirement that ensures a borrower has sufficient cash or cash-equivalents to meet short-term obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquidity covenant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquidity covenant

Không có idiom phù hợp