Bản dịch của từ Littling trong tiếng Việt

Littling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Littling (Noun)

lˈɪtəlɨŋ
lˈɪtəlɨŋ
01

Một đứa trẻ nhỏ; (sử dụng sau) một con vật nhỏ và còn non.

A small child in later use a small and young animal.

Ví dụ

The littling played happily in the park during the community event.

Đứa trẻ nhỏ chơi vui vẻ trong công viên trong sự kiện cộng đồng.

The littling did not understand the importance of sharing toys.

Đứa trẻ nhỏ không hiểu tầm quan trọng của việc chia sẻ đồ chơi.

Is the littling enjoying the social activities at the festival?

Đứa trẻ nhỏ có thích các hoạt động xã hội tại lễ hội không?

02

Hành động làm cho một người hoặc một vật trở nên nhỏ bé hoặc nhỏ bé hơn; giảm kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng.

The action of making a person or thing little or more little diminishing reduction in size amount or importance.

Ví dụ

Littling others can harm their self-esteem and relationships in society.

Hạ thấp người khác có thể làm tổn thương lòng tự trọng và mối quan hệ.

She is not littling her friends; she supports them instead.

Cô ấy không hạ thấp bạn bè; cô ấy ủng hộ họ thay vào đó.

Is littling common in social media discussions today?

Có phải việc hạ thấp là phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/littling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Littling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.