Bản dịch của từ Life trong tiếng Việt
Life

Life(Noun Countable)
Mạng sống, cuộc sống.
Life, life.
Life(Noun)
Tình trạng phân biệt động vật và thực vật với chất vô cơ, bao gồm khả năng sinh trưởng, sinh sản, hoạt động chức năng và thay đổi liên tục trước khi chết.
The condition that distinguishes animals and plants from inorganic matter, including the capacity for growth, reproduction, functional activity, and continual change preceding death.
Sự tồn tại của một cá nhân con người hoặc động vật.
The existence of an individual human being or animal.

Dạng danh từ của Life (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Life | Lives |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "life" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sống, trải nghiệm và tiến trình tồn tại của sinh vật. Trong ngữ cảnh triết học, cuộc sống thường được xem xét từ góc độ ý nghĩa và mục đích. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm "i" hơn so với người Mỹ. Việc sử dụng từ này rất phong phú, bao gồm các cụm từ như "quality of life" và "life cycle".
Từ "life" có nguồn gốc từ tiếng Old English "līf", xuất phát từ tiếng Đức cổ "libam", có nghĩa là "sống, tồn tại". Tiếng Latin tương ứng là "vita", cũng chỉ sự sống. Qua các thời kỳ, khái niệm về "life" đã mở rộng, không chỉ đề cập đến sự tồn tại sinh học mà còn liên quan đến các yếu tố tình cảm, tinh thần và xã hội. Sự phát triển này phản ánh sự phong phú và phức tạp của trải nghiệm con người.
Từ "life" là một từ có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc các bài nói chuyện về trải nghiệm cá nhân. Trong Reading, nó thường liên quan đến các chủ đề như sức khoẻ, sinh học, và văn hoá. Trong Writing và Speaking, "life" thường được sử dụng khi thảo luận về kinh nghiệm sống, giá trị cá nhân và các vấn đề xã hội. Từ này cũng phổ biến trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, nơi nó thường được sử dụng để khám phá bản chất con người và các khía cạnh của sự tồn tại.
Họ từ
Từ "life" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sống, trải nghiệm và tiến trình tồn tại của sinh vật. Trong ngữ cảnh triết học, cuộc sống thường được xem xét từ góc độ ý nghĩa và mục đích. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm "i" hơn so với người Mỹ. Việc sử dụng từ này rất phong phú, bao gồm các cụm từ như "quality of life" và "life cycle".
Từ "life" có nguồn gốc từ tiếng Old English "līf", xuất phát từ tiếng Đức cổ "libam", có nghĩa là "sống, tồn tại". Tiếng Latin tương ứng là "vita", cũng chỉ sự sống. Qua các thời kỳ, khái niệm về "life" đã mở rộng, không chỉ đề cập đến sự tồn tại sinh học mà còn liên quan đến các yếu tố tình cảm, tinh thần và xã hội. Sự phát triển này phản ánh sự phong phú và phức tạp của trải nghiệm con người.
Từ "life" là một từ có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc các bài nói chuyện về trải nghiệm cá nhân. Trong Reading, nó thường liên quan đến các chủ đề như sức khoẻ, sinh học, và văn hoá. Trong Writing và Speaking, "life" thường được sử dụng khi thảo luận về kinh nghiệm sống, giá trị cá nhân và các vấn đề xã hội. Từ này cũng phổ biến trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, nơi nó thường được sử dụng để khám phá bản chất con người và các khía cạnh của sự tồn tại.
