Bản dịch của từ Lives trong tiếng Việt
Lives

Lives (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự sống.
Third-person singular simple present indicative of live.
She lives in a bustling city.
Cô sống ở một thành phố nhộn nhịp.
He lives with his family in a small village.
Anh sống cùng gia đình trong một ngôi làng nhỏ.
The community lives harmoniously in the neighborhood.
Cộng đồng sống hòa thuận trong khu phố.
Dạng động từ của Lives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Live |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Living |
Lives (Noun)
She has many lives: as a teacher, mother, and friend.
Cô ấy có nhiều cuộc sống: với tư cách là một giáo viên, một người mẹ và một người bạn.
Their lives intersected at the community center.
Cuộc sống của họ giao nhau tại trung tâm cộng đồng.
Social media platforms showcase people's lives.
Các nền tảng mạng xã hội giới thiệu cuộc sống của mọi người.
Dạng danh từ của Lives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Life | Lives |
Họ từ
Từ "lives" là dạng số nhiều của danh từ "life" trong tiếng Anh, có nghĩa là cuôc sống, sự sống. Trong tiếng Anh Anh, "lives" thường được phát âm là /laɪvz/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm này không thay đổi. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; người Anh có xu hướng nhấn mạnh tử tế hơn về vấn đề cuộc sống và sức khỏe, trong khi người Mỹ có thể sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau như trò chơi, thể thao hoặc nghệ thuật.
Từ "lives" có nguồn gốc từ động từ "to live", bắt nguồn từ tiếng Latinh "vivere", có nghĩa là "tồn tại" hoặc "sống". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ sự hiện hữu mà còn cả chất lượng của cuộc sống. Ngày nay, "lives" thường chỉ sự tồn tại cá nhân cùng với những trải nghiệm của họ, phản ánh cả chiều sâu và phong phú của nhân sinh trong xã hội hiện đại.
Từ "lives" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường phải thảo luận về trải nghiệm cá nhân và các khía cạnh của cuộc sống. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "lives" thường được sử dụng để mô tả điều kiện sống, thói quen sinh hoạt, và sự phát triển cá nhân. Nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và tâm lý học, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Lives
Đánh trúng tim đen/ Đụng chạm đến nỗi đau
To affect one personally and intimately.
The criticism about his parenting skills really hit him where he lives.
Lời phê phán về kỹ năng nuôi dạy con của anh ấy thực sự ảnh hưởng đến anh ấy cá nhân.
Thành ngữ cùng nghĩa: hit one close to home...