Bản dịch của từ Life trong tiếng Việt

Life

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life(Noun Countable)

laɪf
laɪf
01

Mạng sống, cuộc sống.

Life, life.

Ví dụ

Life(Noun)

lˈɑɪf
lˈɑɪf
01

Tình trạng phân biệt động vật và thực vật với chất vô cơ, bao gồm khả năng sinh trưởng, sinh sản, hoạt động chức năng và thay đổi liên tục trước khi chết.

The condition that distinguishes animals and plants from inorganic matter, including the capacity for growth, reproduction, functional activity, and continual change preceding death.

Ví dụ
02

Khoảng thời gian giữa sự sinh ra và cái chết của một sinh vật, đặc biệt là con người.

The period between the birth and death of a living thing, especially a human being.

Ví dụ
03

Sức sống, sinh lực hoặc năng lượng.

Vitality, vigour, or energy.

Ví dụ
04

Sự tồn tại của một cá nhân con người hoặc động vật.

The existence of an individual human being or animal.

life nghĩa là gì
Ví dụ
05

(trong nghệ thuật) sự miêu tả một chủ đề từ một người mẫu thực sự, chứ không phải từ trí tưởng tượng của nghệ sĩ.

(in art) the depiction of a subject from a real model, rather than from an artist's imagination.

Ví dụ

Dạng danh từ của Life (Noun)

SingularPlural

Life

Lives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ