Bản dịch của từ Living conditions trong tiếng Việt
Living conditions

Living conditions (Noun)
Many families struggle with poor living conditions in urban areas.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với điều kiện sống kém ở thành phố.
Living conditions in rural areas are not always adequate for families.
Điều kiện sống ở vùng nông thôn không phải lúc nào cũng đủ cho gia đình.
What can improve living conditions for low-income families in cities?
Điều gì có thể cải thiện điều kiện sống cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố?
Tình trạng nhà ở và môi trường mà một người sống.
The state of housing and the environment in which a person lives.
Many people struggle with poor living conditions in urban areas like Detroit.
Nhiều người gặp khó khăn với điều kiện sống kém ở các khu vực đô thị như Detroit.
The living conditions in rural areas are not always comfortable.
Điều kiện sống ở các khu vực nông thôn không phải lúc nào cũng thoải mái.
Are living conditions improving in your community since last year?
Điều kiện sống có cải thiện ở cộng đồng của bạn kể từ năm ngoái không?
Many families in urban areas face poor living conditions every day.
Nhiều gia đình ở thành phố đối mặt với điều kiện sống kém hàng ngày.
The government does not improve living conditions for low-income communities.
Chính phủ không cải thiện điều kiện sống cho các cộng đồng thu nhập thấp.
What factors affect living conditions in rural areas like Idaho?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến điều kiện sống ở các vùng nông thôn như Idaho?
"Điều kiện sống" đề cập đến trạng thái và chất lượng của môi trường sống của con người, bao gồm các yếu tố như nhà ở, nước sạch, dịch vụ y tế, giáo dục và cơ hội việc làm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh địa phương và nhấn mạnh vào các vấn đề xã hội hoặc kinh tế cụ thể tại mỗi khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



