Bản dịch của từ Living hand to mouth trong tiếng Việt

Living hand to mouth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living hand to mouth (Phrase)

lˈɪvɨŋ hˈænd tˈu mˈaʊθ
lˈɪvɨŋ hˈænd tˈu mˈaʊθ
01

Sống chỉ với những nhu cầu cơ bản của cuộc sống mà không có bất kỳ khoản tiết kiệm hay sự an toàn tài chính nào.

To live with the basic necessities of life only, without any savings or financial security.

Ví dụ

Many families in the city are living hand to mouth every month.

Nhiều gia đình trong thành phố sống chỉ đủ ăn mỗi tháng.

They are not living hand to mouth; they have savings for emergencies.

Họ không sống chỉ đủ ăn; họ có tiền tiết kiệm cho tình huống khẩn cấp.

Are people in rural areas often living hand to mouth in Vietnam?

Có phải người dân ở vùng nông thôn thường sống chỉ đủ ăn ở Việt Nam không?

02

Quản lý chỉ để tồn tại hàng ngày mà không có sự dư thừa hay thoải mái.

To manage just to survive on a day-to-day basis without excess or comfort.

Ví dụ

Many families are living hand to mouth in this economic crisis.

Nhiều gia đình đang sống từng ngày trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.

They are not living hand to mouth; they have savings.

Họ không sống từng ngày; họ có tiền tiết kiệm.

Are people really living hand to mouth in our city?

Có phải mọi người thực sự sống từng ngày ở thành phố chúng ta không?

03

Có rất ít tiền hoặc tài nguyên, khiến việc cải thiện tình hình của mình trở nên khó khăn.

To have very little money or resources, making it difficult to improve one's situation.

Ví dụ

Many families in Detroit are living hand to mouth each month.

Nhiều gia đình ở Detroit sống chỉ đủ ăn mỗi tháng.

She is not living hand to mouth; she has savings.

Cô ấy không sống chỉ đủ ăn; cô ấy có tiết kiệm.

Are people in rural areas living hand to mouth today?

Liệu người dân ở vùng nông thôn hôm nay có sống chỉ đủ ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living hand to mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living hand to mouth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.