Bản dịch của từ Log file trong tiếng Việt

Log file

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Log file (Noun)

lˈɔɡ fˈaɪl
lˈɔɡ fˈaɪl
01

Một tệp ghi lại các sự kiện hoặc hoạt động, thường để gỡ lỗi hoặc theo dõi.

A file that records events or activities, typically for debugging or monitoring purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu cung cấp một báo cáo chi tiết về các giao dịch dữ liệu, thường được sử dụng trong máy tính và hệ thống thông tin.

A document that provides a detailed account of data transactions, often used in computing and information systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bản ghi có hệ thống về các hành động hoặc sự kiện, đặc biệt liên quan đến hiệu suất của một hệ thống theo thời gian.

A systematic record of actions or occurrences, especially pertaining to the performance of a system over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Log file cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Log file

Không có idiom phù hợp