Bản dịch của từ Log file trong tiếng Việt
Log file
Noun [U/C]

Log file (Noun)
lˈɔɡ fˈaɪl
lˈɔɡ fˈaɪl
01
Một tệp ghi lại các sự kiện hoặc hoạt động, thường để gỡ lỗi hoặc theo dõi.
A file that records events or activities, typically for debugging or monitoring purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bản ghi có hệ thống về các hành động hoặc sự kiện, đặc biệt liên quan đến hiệu suất của một hệ thống theo thời gian.
A systematic record of actions or occurrences, especially pertaining to the performance of a system over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Log file
Không có idiom phù hợp