Bản dịch của từ Loll trong tiếng Việt

Loll

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loll (Verb)

lˈɑl
lˈɑl
01

Treo lơ lửng; rủ xuống

To hang loosely to droop

Ví dụ

People loll on the couch during long social gatherings.

Mọi người nằm dài trên ghế sofa trong các buổi gặp gỡ xã hội dài.

They do not loll around when discussing important issues.

Họ không nằm dài khi thảo luận về các vấn đề quan trọng.

Do you often loll at parties or stay active?

Bạn có thường nằm dài ở các bữa tiệc hay không?

02

Ngồi hoặc nằm một cách thoải mái hoặc lười biếng

To sit or lie in a relaxed or lazy manner

Ví dụ

They love to loll on the beach during summer vacations.

Họ thích nằm thư giãn trên bãi biển vào kỳ nghỉ hè.

She does not loll around at parties; she actively engages.

Cô ấy không nằm ườn ở các bữa tiệc; cô ấy tham gia tích cực.

Do you often loll on the sofa while watching TV?

Bạn có thường nằm ườn trên ghế sofa khi xem TV không?

03

Di chuyển một cách vô định hoặc lười biếng

To move in an aimless or lazy way

Ví dụ

I like to loll on the couch during weekends.

Tôi thích nằm dài trên ghế sofa vào cuối tuần.

They do not loll around during their study time.

Họ không nằm dài trong thời gian học.

Do you often loll at the park with friends?

Bạn có thường nằm dài ở công viên với bạn bè không?

Loll (Noun)

01

Trạng thái nằm dài hoặc ngả lưng

A state of lounging or reclining

Ví dụ

During the party, we enjoyed a loll on the comfortable sofa.

Trong bữa tiệc, chúng tôi đã thư giãn trên ghế sofa thoải mái.

They did not loll around during the meeting; they worked hard.

Họ không thư giãn trong cuộc họp; họ đã làm việc chăm chỉ.

Did you see them lolling in the park yesterday?

Bạn có thấy họ thư giãn trong công viên hôm qua không?

02

Người lười biếng hoặc lười biếng

A lazy or indolent person

Ví dụ

John is a loll who avoids all social activities and gatherings.

John là một người lười biếng, tránh tất cả các hoạt động xã hội.

Many lolls do not participate in community events or volunteer work.

Nhiều người lười biếng không tham gia sự kiện cộng đồng hoặc công việc tình nguyện.

Are lolls affecting the community's social engagement and participation?

Liệu những người lười biếng có ảnh hưởng đến sự tham gia xã hội của cộng đồng không?

03

Hành động nằm dài

An act of lolling

Ví dụ

They enjoyed a loll in the park during the summer festival.

Họ thích nằm dài trong công viên trong lễ hội mùa hè.

She did not want a loll at the crowded café yesterday.

Cô ấy không muốn nằm dài tại quán cà phê đông đúc hôm qua.

Did you see the loll by the river during the picnic?

Bạn có thấy họ nằm dài bên sông trong buổi dã ngoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loll

Không có idiom phù hợp