Bản dịch của từ Long-term asset trong tiếng Việt

Long-term asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-term asset (Noun)

lˈɔŋtɝˈm ˈæsˌɛt
lˈɔŋtɝˈm ˈæsˌɛt
01

Tài sản hữu hình hoặc vô hình mà một công ty sở hữu, dự kiến sẽ mang lại giá trị trong khoảng thời gian dài hơn một năm.

A tangible or intangible resource owned by a company that is expected to provide value over a period longer than one year.

Ví dụ

A community center is a valuable long-term asset for local residents.

Một trung tâm cộng đồng là tài sản lâu dài quý giá cho cư dân địa phương.

The city does not prioritize long-term assets for social development projects.

Thành phố không ưu tiên tài sản lâu dài cho các dự án phát triển xã hội.

Is the park considered a long-term asset for the community?

Công viên có được coi là tài sản lâu dài cho cộng đồng không?

A long-term asset can help improve a company's financial stability.

Tài sản dài hạn có thể giúp cải thiện sự ổn định tài chính của công ty.

A long-term asset is not just a short-term investment.

Tài sản dài hạn không chỉ là một khoản đầu tư ngắn hạn.

02

Một tài sản không dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.

An asset that is not expected to be converted into cash within one year.

Ví dụ

A long-term asset helps businesses invest for future growth and stability.

Tài sản dài hạn giúp doanh nghiệp đầu tư cho sự phát triển và ổn định trong tương lai.

A long-term asset is not a quick cash solution for companies.

Tài sản dài hạn không phải là giải pháp tiền mặt nhanh chóng cho các công ty.

Is real estate considered a long-term asset in social investments?

Bất động sản có được coi là tài sản dài hạn trong các khoản đầu tư xã hội không?

A long-term asset can help stabilize a nonprofit's financial situation.

Tài sản dài hạn có thể giúp ổn định tình hình tài chính của tổ chức phi lợi nhuận.

A long-term asset is not easily sold for cash quickly.

Tài sản dài hạn không dễ dàng bán để lấy tiền mặt nhanh chóng.

03

Bao gồm các tài sản như bất động sản, thiết bị và đầu tư góp phần vào sự phát triển lâu dài của một doanh nghiệp.

Includes assets such as property, equipment, and investments that contribute to the long-term growth of a business.

Ví dụ

A long-term asset like real estate boosts community development in Springfield.

Một tài sản dài hạn như bất động sản thúc đẩy phát triển cộng đồng ở Springfield.

Investors do not see long-term assets as quick profit sources.

Nhà đầu tư không xem tài sản dài hạn là nguồn lợi nhuận nhanh.

What are the benefits of having a long-term asset in business?

Lợi ích của việc có một tài sản dài hạn trong kinh doanh là gì?

A long-term asset helps communities build sustainable infrastructure over time.

Tài sản dài hạn giúp cộng đồng xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững theo thời gian.

Investing in a long-term asset is not a quick solution for poverty.

Đầu tư vào tài sản dài hạn không phải là giải pháp nhanh chóng cho nghèo đói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-term asset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-term asset

Không có idiom phù hợp