Bản dịch của từ Loop back chair trong tiếng Việt

Loop back chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loop back chair (Noun)

lˈup bˈæk tʃˈɛɹ
lˈup bˈæk tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế được thiết kế với lưng ghế có dạng vòng để cung cấp hỗ trợ thêm.

A type of chair designed with a back that loops to provide additional support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách ghế hiện đại với tựa lưng cong giống như một vòng.

A modern style of seating that features a curved backrest resembling a loop.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong môi trường văn phòng hoặc hội nghị, nổi tiếng với sự thoải mái và thiết kế công thái học.

Typically used in office or conference settings, known for comfort and ergonomic design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loop back chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loop back chair

Không có idiom phù hợp