Bản dịch của từ Loop back chair trong tiếng Việt
Loop back chair
Noun [U/C]

Loop back chair (Noun)
lˈup bˈæk tʃˈɛɹ
lˈup bˈæk tʃˈɛɹ
01
Một loại ghế được thiết kế với lưng ghế có dạng vòng để cung cấp hỗ trợ thêm.
A type of chair designed with a back that loops to provide additional support.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phong cách ghế hiện đại với tựa lưng cong giống như một vòng.
A modern style of seating that features a curved backrest resembling a loop.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loop back chair
Không có idiom phù hợp