Bản dịch của từ Lose value trong tiếng Việt
Lose value
Lose value (Noun)
The lose value of the antique vase was $500.
Giá trị mất của bình cổ là $500.
She regrets the lose value of her stock investment.
Cô ấy hối tiếc về giá trị mất của khoản đầu tư cổ phiếu của mình.
Did you know the lose value of the property in that area?
Bạn có biết giá trị mất của tài sản ở khu vực đó không?
Sự giảm giá trị hoặc tầm quan trọng.
A decrease in worth or importance.
The pandemic caused a lose value in the housing market.
Đại dịch gây ra sự mất giá trị trên thị trường nhà ở.
Ignoring climate change can lead to a lose value of resources.
Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể dẫn đến mất giá trị tài nguyên.
Did the recent protests result in a lose value of public trust?
Các cuộc biểu tình gần đây có dẫn đến sự mất giá trị của lòng tin công cộng không?
The lose value of the currency affected the economy negatively.
Giá trị mất của loại tiền tệ ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
Investing in education can prevent the lose value of knowledge.
Đầu tư vào giáo dục có thể ngăn chặn sự mất giá trị của kiến thức.
Do you think inflation will cause the lose value of assets?
Bạn có nghĩ rằng lạm phát sẽ gây ra sự mất giá trị của tài sản không?
Lose value (Verb)
Students who plagiarize their essays lose value in the eyes of the examiners.
Những học sinh sao chép bài luận của họ mất giá trị trong mắt các giám khảo.
Cheating in the IELTS exam can cause candidates to lose value.
Gian lận trong kỳ thi IELTS có thể khiến ứng viên mất giá trị.
Do you think dishonesty in academic writing makes students lose value?
Bạn có nghĩ rằng sự không trung thực trong viết học thuật khiến học sinh mất giá trị không?
His reputation will lose value if he keeps lying.
Danh tiếng của anh ấy sẽ mất giá trị nếu anh ấy tiếp tục nói dối.
Not being honest can cause relationships to lose value quickly.
Không trung thực có thể làm cho mối quan hệ mất giá trị nhanh chóng.
Does cheating in exams make education lose value in society?
Việc gian lận trong kỳ thi có làm giáo dục mất giá trị trong xã hội không?
Bị tước đoạt.
To be deprived of.
Many people lose value in society due to unemployment.
Nhiều người mất giá trị trong xã hội do thất nghiệp.
Not having a job can make you feel like you lose value.
Không có việc làm có thể khiến bạn cảm thấy mất giá trị.
Do you think being unemployed causes individuals to lose value?
Bạn có nghĩ rằng việc thất nghiệp làm cho cá nhân mất giá trị không?
Lose value (Adjective)
Thiếu tầm quan trọng hoặc ý nghĩa.
Lacking in importance or significance.
Her opinion on the matter is that it is lose value.
Ý kiến của cô ấy về vấn đề đó là không có giá trị.
His presentation emphasized that every idea does not lose value.
Bài thuyết trình của anh ấy nhấn mạnh rằng mọi ý tưởng không mất giá trị.
Does this research suggest that social interactions often lose value?
Liệu nghiên cứu này có gợi ý rằng giao tiếp xã hội thường mất giá trị không?
Không có giá trị; vô giá trị.
Having no value worthless.
The old furniture is lose value over time.
Đồ đạc cũ mất giá theo thời gian.
Buying cheap knock-off products can make you lose value.
Mua hàng giả rẻ có thể làm bạn mất giá.
Does selling second-hand items always mean they lose value?
Việc bán hàng cũ luôn có nghĩa là chúng mất giá không?
Lose value (Idiom)
Mất giá trị theo thời gian.
To lose value over time.
Buying a car is an investment, but it tends to lose value.
Mua một chiếc xe ô tô là một khoản đầu tư, nhưng nó thường mất giá.
Ignoring maintenance can cause your property to lose value quickly.
Bỏ qua việc bảo dưỡng có thể làm cho tài sản của bạn mất giá nhanh chóng.
Does real estate in this area lose value due to high crime rates?
Liệu bất động sản trong khu vực này có mất giá do tỷ lệ tội phạm cao không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp