Bản dịch của từ Lose value trong tiếng Việt
Lose value

Lose value(Noun)
Lose value(Verb)
Lose value(Adjective)
Thiếu tầm quan trọng hoặc ý nghĩa.
Lacking in importance or significance.
Không có giá trị; vô giá trị.
Having no value worthless.
Lose value(Idiom)
Mất giá trị theo thời gian.
To lose value over time.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "lose value" có nghĩa là sự giảm sút giá trị của một tài sản, sản phẩm hoặc dịch vụ. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế để diễn tả quá trình giảm thiểu giá trị của một tài sản theo thời gian. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực địa lý và lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Cụm từ "lose value" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "perdere", có nghĩa là "mất" hoặc "hủy hoại". Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính cho đến triết học, để chỉ trạng thái không còn giữ được giá trị ban đầu. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh tính chất biến động và không ổn định của giá trị trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là kinh tế.
Cụm từ "lose value" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về kinh tế hoặc tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đầu tư, bất động sản và các cuộc thảo luận về giá trị tài sản. Việc "lose value" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh cảm xúc, khi nói về sự mất mát giá trị của một cá nhân hoặc một khái niệm văn hóa.
Cụm từ "lose value" có nghĩa là sự giảm sút giá trị của một tài sản, sản phẩm hoặc dịch vụ. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế để diễn tả quá trình giảm thiểu giá trị của một tài sản theo thời gian. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực địa lý và lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Cụm từ "lose value" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "perdere", có nghĩa là "mất" hoặc "hủy hoại". Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính cho đến triết học, để chỉ trạng thái không còn giữ được giá trị ban đầu. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh tính chất biến động và không ổn định của giá trị trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là kinh tế.
Cụm từ "lose value" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về kinh tế hoặc tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đầu tư, bất động sản và các cuộc thảo luận về giá trị tài sản. Việc "lose value" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh cảm xúc, khi nói về sự mất mát giá trị của một cá nhân hoặc một khái niệm văn hóa.
