Bản dịch của từ Lull you to sleep trong tiếng Việt
Lull you to sleep

Lull you to sleep (Verb)
The soft music lulled the audience to sleep during the lecture.
Âm nhạc nhẹ nhàng đã khiến khán giả buồn ngủ trong buổi thuyết trình.
The speaker did not lull the crowd to sleep with boring facts.
Người diễn thuyết đã không làm khán giả buồn ngủ với thông tin nhàm chán.
Can the calming words lull people to sleep at the event?
Những lời an ủi có thể khiến mọi người buồn ngủ trong sự kiện không?
The soft music can lull you to sleep during the event.
Nhạc nhẹ nhàng có thể ru bạn vào giấc ngủ trong sự kiện.
The loud crowd did not lull you to sleep at all.
Đám đông ồn ào hoàn toàn không ru bạn vào giấc ngủ.
Đưa vào giấc ngủ, đặc biệt là theo cách nhẹ nhàng.
To put to sleep, especially in a gentle manner.
The soft music can lull you to sleep during the meeting.
Âm nhạc nhẹ nhàng có thể ru bạn vào giấc ngủ trong cuộc họp.
The loud noise does not lull you to sleep at all.
Tiếng ồn lớn hoàn toàn không khiến bạn buồn ngủ.
Can the gentle conversation lull you to sleep now?
Liệu cuộc trò chuyện nhẹ nhàng có thể ru bạn vào giấc ngủ không?
The soft music can lull you to sleep during the meeting.
Nhạc nhẹ có thể ru bạn vào giấc ngủ trong cuộc họp.
The loud noise does not lull you to sleep at all.
Tiếng ồn lớn hoàn toàn không ru bạn vào giấc ngủ.
The soothing music can lull you to sleep during social events.
Âm nhạc nhẹ nhàng có thể ru bạn vào giấc ngủ trong các sự kiện xã hội.
The loud party did not lull you to sleep at all.
Bữa tiệc ồn ào đã không khiến bạn ngủ một chút nào.
Can the warm atmosphere lull you to sleep at the gathering?
Liệu bầu không khí ấm áp có khiến bạn ngủ trong buổi gặp mặt không?
The soothing music can lull you to sleep during social events.
Âm nhạc êm dịu có thể khiến bạn buồn ngủ trong các sự kiện xã hội.
The loud crowd did not lull you to sleep at the party.
Đám đông ồn ào không khiến bạn buồn ngủ tại bữa tiệc.
Cụm từ "lull you to sleep" có nghĩa là khiến ai đó dễ dàng ngủ hoặc đưa ai vào trạng thái ngủ thiếp. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả những hoạt động hoặc âm thanh êm dịu, giúp thư giãn và giảm lo âu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả về phát âm lẫn viết, tuy nhiên, thói quen sử dụng có thể khác nhau, như việc sử dụng nó nhiều hơn trong các bài hát hoặc văn thơ ở tiếng Anh Anh.