Bản dịch của từ Lull you to sleep trong tiếng Việt

Lull you to sleep

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lull you to sleep (Verb)

lˈʌl jˈu tˈu slˈip
lˈʌl jˈu tˈu slˈip
01

Khiến cho ai đó trở nên yên tĩnh hoặc bình tĩnh; để làm dịu lại.

To cause someone to become quiet or calm; to soothe.

Ví dụ

The soft music lulled the audience to sleep during the lecture.

Âm nhạc nhẹ nhàng đã khiến khán giả buồn ngủ trong buổi thuyết trình.

The speaker did not lull the crowd to sleep with boring facts.

Người diễn thuyết đã không làm khán giả buồn ngủ với thông tin nhàm chán.

Can the calming words lull people to sleep at the event?

Những lời an ủi có thể khiến mọi người buồn ngủ trong sự kiện không?

The soft music can lull you to sleep during the event.

Nhạc nhẹ nhàng có thể ru bạn vào giấc ngủ trong sự kiện.

The loud crowd did not lull you to sleep at all.

Đám đông ồn ào hoàn toàn không ru bạn vào giấc ngủ.

02

Đưa vào giấc ngủ, đặc biệt là theo cách nhẹ nhàng.

To put to sleep, especially in a gentle manner.

Ví dụ

The soft music can lull you to sleep during the meeting.

Âm nhạc nhẹ nhàng có thể ru bạn vào giấc ngủ trong cuộc họp.

The loud noise does not lull you to sleep at all.

Tiếng ồn lớn hoàn toàn không khiến bạn buồn ngủ.

Can the gentle conversation lull you to sleep now?

Liệu cuộc trò chuyện nhẹ nhàng có thể ru bạn vào giấc ngủ không?

The soft music can lull you to sleep during the meeting.

Nhạc nhẹ có thể ru bạn vào giấc ngủ trong cuộc họp.

The loud noise does not lull you to sleep at all.

Tiếng ồn lớn hoàn toàn không ru bạn vào giấc ngủ.

03

Khiến ai đó cảm thấy an toàn và thư giãn, thường dẫn đến sự xao lãng hoặc không hành động.

To cause someone to feel safe and relaxed, often leading to distraction or inaction.

Ví dụ

The soothing music can lull you to sleep during social events.

Âm nhạc nhẹ nhàng có thể ru bạn vào giấc ngủ trong các sự kiện xã hội.

The loud party did not lull you to sleep at all.

Bữa tiệc ồn ào đã không khiến bạn ngủ một chút nào.

Can the warm atmosphere lull you to sleep at the gathering?

Liệu bầu không khí ấm áp có khiến bạn ngủ trong buổi gặp mặt không?

The soothing music can lull you to sleep during social events.

Âm nhạc êm dịu có thể khiến bạn buồn ngủ trong các sự kiện xã hội.

The loud crowd did not lull you to sleep at the party.

Đám đông ồn ào không khiến bạn buồn ngủ tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lull you to sleep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lull you to sleep

Không có idiom phù hợp