Bản dịch của từ Mabe trong tiếng Việt
Mabe

Mabe (Noun)
Trong "ngọc trai mabe" đầy đủ. một loại ngọc trai nuôi cấy lớn, thường có hình bán cầu, được trồng ở vỏ bên trong của con hàu chứ không phải bên trong cơ thể và thường (vì hình dạng của nó) được gắn trên đồ trang sức.
In full mabe pearl a type of large usually hemispherical cultured pearl grown on the inside shell of an oyster rather than within the body and often because of its shape mounted in jewellery.
The mabe pearl necklace sold for five thousand dollars at the auction.
Chiếc vòng cổ ngọc trai mabe được bán với giá năm nghìn đô la tại buổi đấu giá.
Most people do not know about mabe pearls and their unique beauty.
Hầu hết mọi người không biết về ngọc trai mabe và vẻ đẹp độc đáo của chúng.
Are mabe pearls more valuable than regular pearls in jewelry making?
Ngọc trai mabe có giá trị hơn ngọc trai thường trong ngành làm trang sức không?
Từ "mabe" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một loại ngọc trai nuôi, có hình dạng phẳng, thường được sản xuất từ các loài ngao. Mabe pearls khác với ngọc trai thông thường ở chỗ chúng phát triển trên một bề mặt phẳng, tạo ra hình dạng độc đáo. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Mabe pearls thường được ưa chuộng trong ngành công nghiệp trang sức.
Từ "mabe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānus", có nghĩa là "bàn tay". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc công cụ được tạo ra bằng tay, thể hiện sự khéo léo và nghệ thuật của con người. Hiện nay, "mabe" thường được dùng để chỉ một loại ngọc trai đặc biệt, được nuôi cấy và có hình dáng giống như bàn tay, kết nối mật thiết với ý nghĩa ban đầu về sự tinh xảo và thẩm mỹ.
Từ "mabe" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Khả năng xuất hiện chủ yếu trong giao tiếp không chính thức hoặc trong các tình huống thân mật, ví dụ như khi thảo luận về cách diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra giả thuyết (ví dụ: "Maybe she will come"). Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra của một tình huống nào đó.