Bản dịch của từ Magstripe trong tiếng Việt
Magstripe

Magstripe (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa dải từ; (đồng thời) chỉ định các thiết bị điện tử liên quan đến việc mã hóa hoặc đọc thẻ quẹt bằng dải như vậy. [một nhãn hiệu ở hoa kỳ.]
Relating to or containing a magnetic strip also designating electronic devices involved in the encoding or reading of swipe cards with such a strip a trademark in the united states.
Many magstripe cards are used for social security benefits today.
Nhiều thẻ magstripe được sử dụng cho trợ cấp xã hội ngày nay.
Not all social services accept magstripe payments anymore.
Không phải tất cả dịch vụ xã hội đều chấp nhận thanh toán magstripe nữa.
Are magstripe cards still popular for social programs in 2023?
Thẻ magstripe vẫn phổ biến cho các chương trình xã hội vào năm 2023 không?
Magstripe (Noun)
The magstripe on my credit card stores important financial data.
Dải từ tính trên thẻ tín dụng của tôi lưu trữ dữ liệu tài chính quan trọng.
The magstripe does not work on old-fashioned swipe machines anymore.
Dải từ tính không còn hoạt động trên máy quẹt cũ nữa.
Does the magstripe hold personal information about the cardholder?
Dải từ tính có lưu trữ thông tin cá nhân của chủ thẻ không?
"Magstripe" hay "magnetic stripe" là thuật ngữ chỉ dải từ tính được sử dụng trên thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, và các loại thẻ khác để lưu trữ thông tin. Dải từ này cho phép thiết bị đọc thẻ nhận diện và xác thực dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết tắt thành "magstripe". Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, tuy nhiên từ "magstripe" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong ngữ cảnh công nghệ tài chính.
Từ "magstripe" được hình thành từ hai thành phần: "mag" xuất phát từ "magnetic" và "stripe" nghĩa là "dải". "Magnetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", có nghĩa là "đá nam châm". Dải từ tính được sử dụng trong công nghệ thẻ tín dụng và thẻ giao thông, giúp lưu trữ thông tin. Sự phát triển của công nghệ nhận diện và truy xuất dữ liệu đã khiến từ này trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thanh toán điện tử hiện đại.
Từ "magstripe" (dải từ tính) thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và công nghệ, đặc biệt liên quan đến thẻ ngân hàng và thiết bị đọc thẻ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến giao dịch tài chính. Trong các bối cảnh khác, "magstripe" chủ yếu được dùng trong các cuộc thảo luận về an ninh thẻ và công nghệ thanh toán, nhấn mạnh tính năng và hạn chế của hệ thống thanh toán này.