Bản dịch của từ Magstripe trong tiếng Việt

Magstripe

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magstripe (Adjective)

mˈæɡstɹˌaɪp
mˈæɡstɹˌaɪp
01

Liên quan đến hoặc chứa dải từ; (đồng thời) chỉ định các thiết bị điện tử liên quan đến việc mã hóa hoặc đọc thẻ quẹt bằng dải như vậy. [một nhãn hiệu ở hoa kỳ.]

Relating to or containing a magnetic strip also designating electronic devices involved in the encoding or reading of swipe cards with such a strip a trademark in the united states.

Ví dụ

Many magstripe cards are used for social security benefits today.

Nhiều thẻ magstripe được sử dụng cho trợ cấp xã hội ngày nay.

Not all social services accept magstripe payments anymore.

Không phải tất cả dịch vụ xã hội đều chấp nhận thanh toán magstripe nữa.

Are magstripe cards still popular for social programs in 2023?

Thẻ magstripe vẫn phổ biến cho các chương trình xã hội vào năm 2023 không?

Magstripe (Noun)

mˈæɡstɹˌaɪp
mˈæɡstɹˌaɪp
01

Dải từ làm phương tiện lưu trữ dữ liệu, đặc biệt khi được sử dụng trên một số thẻ quẹt và phim điện ảnh; bản thân phương tiện đó.

A magnetic strip as a medium in which data may be stored especially as used on some swipe cards and cinema film the medium itself.

Ví dụ

The magstripe on my credit card stores important financial data.

Dải từ tính trên thẻ tín dụng của tôi lưu trữ dữ liệu tài chính quan trọng.

The magstripe does not work on old-fashioned swipe machines anymore.

Dải từ tính không còn hoạt động trên máy quẹt cũ nữa.

Does the magstripe hold personal information about the cardholder?

Dải từ tính có lưu trữ thông tin cá nhân của chủ thẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magstripe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magstripe

Không có idiom phù hợp