Bản dịch của từ Mail merge trong tiếng Việt

Mail merge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mail merge (Noun)

mˈeɪl mɝˈdʒ
mˈeɪl mɝˈdʒ
01

Quy trình gửi thư được cá nhân hóa tới nhiều người nhận cùng một lúc, thường sử dụng mẫu và cơ sở dữ liệu địa chỉ.

A process for sending out personalized letters to multiple recipients at once often using a template and a database of addresses.

Ví dụ

The mail merge helped send invitations to 200 community members efficiently.

Quá trình mail merge đã giúp gửi lời mời tới 200 thành viên cộng đồng.

They did not use mail merge for the charity event invitations.

Họ đã không sử dụng mail merge cho lời mời sự kiện từ thiện.

Did you complete the mail merge for the neighborhood meeting invitations?

Bạn đã hoàn thành mail merge cho lời mời cuộc họp khu phố chưa?

02

Kỹ thuật tạo thư biểu mẫu được tùy chỉnh với thông tin cá nhân người nhận.

The technique of generating a form letter that is customized with individual recipient information.

Ví dụ

I used mail merge for my community invitation letters last week.

Tôi đã sử dụng mail merge cho thư mời cộng đồng tuần trước.

Mail merge does not work well without accurate recipient data.

Mail merge không hoạt động tốt nếu không có dữ liệu người nhận chính xác.

Did you try using mail merge for the charity event invitations?

Bạn đã thử sử dụng mail merge cho thư mời sự kiện từ thiện chưa?

03

Một phương pháp tạo thư hàng loạt với nội dung được cá nhân hóa.

A method of creating mass mailings with individualized content.

Ví dụ

The mail merge helped us send personalized invitations for the event.

Phương pháp mail merge giúp chúng tôi gửi lời mời cá nhân cho sự kiện.

Mail merge does not create generic messages for our community outreach.

Mail merge không tạo ra các thông điệp chung cho hoạt động cộng đồng của chúng tôi.

How can mail merge improve our social campaign for the charity?

Làm thế nào mail merge có thể cải thiện chiến dịch xã hội cho từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mail merge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mail merge

Không có idiom phù hợp