Bản dịch của từ Mail merge trong tiếng Việt
Mail merge

Mail merge (Noun)
The mail merge helped send invitations to 200 community members efficiently.
Quá trình mail merge đã giúp gửi lời mời tới 200 thành viên cộng đồng.
They did not use mail merge for the charity event invitations.
Họ đã không sử dụng mail merge cho lời mời sự kiện từ thiện.
Did you complete the mail merge for the neighborhood meeting invitations?
Bạn đã hoàn thành mail merge cho lời mời cuộc họp khu phố chưa?
Kỹ thuật tạo thư biểu mẫu được tùy chỉnh với thông tin cá nhân người nhận.
The technique of generating a form letter that is customized with individual recipient information.
I used mail merge for my community invitation letters last week.
Tôi đã sử dụng mail merge cho thư mời cộng đồng tuần trước.
Mail merge does not work well without accurate recipient data.
Mail merge không hoạt động tốt nếu không có dữ liệu người nhận chính xác.
Did you try using mail merge for the charity event invitations?
Bạn đã thử sử dụng mail merge cho thư mời sự kiện từ thiện chưa?
The mail merge helped us send personalized invitations for the event.
Phương pháp mail merge giúp chúng tôi gửi lời mời cá nhân cho sự kiện.
Mail merge does not create generic messages for our community outreach.
Mail merge không tạo ra các thông điệp chung cho hoạt động cộng đồng của chúng tôi.
How can mail merge improve our social campaign for the charity?
Làm thế nào mail merge có thể cải thiện chiến dịch xã hội cho từ thiện?
Mail merge là một kỹ thuật trong xử lý văn bản cho phép kết hợp dữ liệu từ một nguồn dữ liệu (như bảng tính hoặc cơ sở dữ liệu) vào một tài liệu mẫu, nhằm tạo ra nhiều bản sao của tài liệu với thông tin cá nhân hóa cho từng người nhận. Kỹ thuật này phổ biến trong việc gửi thư, quảng cáo, hoặc thông báo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ trong thuật ngữ này; tuy nhiên, cách thức sử dụng và phần mềm hỗ trợ có thể khác nhau.