Bản dịch của từ Main theme trong tiếng Việt
Main theme

Main theme (Noun)
The main theme of the discussion was social inequality in America.
Chủ đề chính của cuộc thảo luận là bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The main theme is not about individual success but community support.
Chủ đề chính không phải là thành công cá nhân mà là hỗ trợ cộng đồng.
What is the main theme of the social event this weekend?
Chủ đề chính của sự kiện xã hội cuối tuần này là gì?
The main theme of the discussion was social inequality in America.
Chủ đề chính của cuộc thảo luận là bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The main theme is not always easy to identify in social studies.
Chủ đề chính không phải lúc nào cũng dễ xác định trong nghiên cứu xã hội.
What is the main theme of today's social media trends?
Chủ đề chính của các xu hướng truyền thông xã hội hôm nay là gì?
The main theme of our discussion was social equality and justice.
Chủ đề chính của cuộc thảo luận của chúng tôi là bình đẳng xã hội và công lý.
The main theme is not about individual success in society.
Chủ đề chính không phải về thành công cá nhân trong xã hội.
What is the main theme of your essay on social issues?
Chủ đề chính của bài luận về các vấn đề xã hội là gì?
Chủ đề chính (main theme) được định nghĩa là ý tưởng trung tâm hoặc thông điệp chủ yếu trong một tác phẩm văn học, phim ảnh hay bất kỳ loại hình nghệ thuật nào. Thuật ngữ này xuất hiện phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm, hình thức viết hay ý nghĩa sử dụng. Chủ đề chính giúp người sáng tạo truyền tải những thông điệp sâu sắc và kết nối với người nghe, người đọc qua các tình huống và nhân vật trong tác phẩm.