Bản dịch của từ Major implication trong tiếng Việt

Major implication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major implication (Noun)

mˈeɪdʒɚ ˌɪmpləkˈeɪʃən
mˈeɪdʒɚ ˌɪmpləkˈeɪʃən
01

Một ảnh hưởng hoặc hậu quả quan trọng của một hành động hoặc sự kiện.

A significant effect or consequence of an action or event.

Ví dụ

Social media has a major implication on youth mental health today.

Mạng xã hội có tác động lớn đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên ngày nay.

The new law does not have a major implication for local businesses.

Luật mới không có tác động lớn đến các doanh nghiệp địa phương.

Does climate change have a major implication on social equality?

Biến đổi khí hậu có tác động lớn đến sự bình đẳng xã hội không?

02

Ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó, đặc biệt là trong một bối cảnh rộng hơn.

The meaning or importance of something, especially in a broader context.

Ví dụ

The major implication of poverty is reduced access to education for children.

Ý nghĩa chính của nghèo đói là trẻ em bị giảm khả năng tiếp cận giáo dục.

The major implication of social media is not always understood by users.

Ý nghĩa chính của mạng xã hội không phải lúc nào cũng được người dùng hiểu.

What is the major implication of climate change on social structures?

Ý nghĩa chính của biến đổi khí hậu đối với cấu trúc xã hội là gì?

03

Một gợi ý hoặc chỉ dẫn về một hành động hoặc kết quả có thể xảy ra trong tương lai.

A suggestion or indication of a possible future action or outcome.

Ví dụ

The major implication of social media is increased connectivity among users.

Ý nghĩa lớn của mạng xã hội là kết nối tăng cường giữa người dùng.

There is no major implication in ignoring online privacy concerns.

Không có ý nghĩa lớn nào khi phớt lờ các vấn đề về quyền riêng tư trực tuyến.

What is the major implication of social inequality on community development?

Ý nghĩa lớn của bất bình đẳng xã hội đối với phát triển cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major implication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major implication

Không có idiom phù hợp