Bản dịch của từ Major implication trong tiếng Việt

Major implication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major implication (Noun)

mˈeɪdʒɚ ˌɪmpləkˈeɪʃən
mˈeɪdʒɚ ˌɪmpləkˈeɪʃən
01

Một ảnh hưởng hoặc hậu quả quan trọng của một hành động hoặc sự kiện.

A significant effect or consequence of an action or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó, đặc biệt là trong một bối cảnh rộng hơn.

The meaning or importance of something, especially in a broader context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một gợi ý hoặc chỉ dẫn về một hành động hoặc kết quả có thể xảy ra trong tương lai.

A suggestion or indication of a possible future action or outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major implication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major implication

Không có idiom phù hợp