Bản dịch của từ Major shift trong tiếng Việt

Major shift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major shift (Noun)

mˈeɪdʒɚ ʃˈɪft
mˈeɪdʒɚ ʃˈɪft
01

Một sự thay đổi đáng kể trong vị trí, phương hướng hoặc trọng tâm.

A significant change in position, direction, or focus.

Ví dụ

There was a major shift in public opinion after the protest in 2020.

Đã có một sự thay đổi lớn trong ý kiến công chúng sau cuộc biểu tình năm 2020.

The major shift in society's values is not widely accepted yet.

Sự thay đổi lớn trong giá trị xã hội chưa được chấp nhận rộng rãi.

What caused the major shift in attitudes toward climate change recently?

Điều gì đã gây ra sự thay đổi lớn trong thái độ về biến đổi khí hậu gần đây?

02

Một quá trình chuyển tiếp quy mô lớn hoặc quan trọng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của một tình huống.

A large-scale or critical transition that affects many aspects of a situation.

Ví dụ

The major shift in public opinion occurred after the 2020 election.

Sự thay đổi lớn trong ý kiến công chúng xảy ra sau cuộc bầu cử 2020.

There was not a major shift in social behavior during the pandemic.

Không có sự thay đổi lớn nào trong hành vi xã hội trong đại dịch.

Was the major shift in attitudes towards climate change expected?

Liệu sự thay đổi lớn trong thái độ đối với biến đổi khí hậu có được mong đợi không?

03

Một sự thay đổi đáng chú ý trong hướng đi hoặc tư duy, thường là để đáp ứng với thông tin hoặc hoàn cảnh mới.

A notable alteration in course or mindset, often in response to new information or circumstances.

Ví dụ

The major shift in public opinion occurred after the 2020 election.

Sự thay đổi lớn trong ý kiến công chúng xảy ra sau cuộc bầu cử 2020.

There was no major shift in attitudes towards climate change this year.

Không có sự thay đổi lớn nào trong thái độ về biến đổi khí hậu năm nay.

Is there a major shift in social values among younger generations?

Có sự thay đổi lớn nào trong giá trị xã hội giữa các thế hệ trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major shift cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major shift

Không có idiom phù hợp